bodily
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bodily'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến cơ thể; thuộc về thể chất.
Definition (English Meaning)
Relating to the body; physical.
Ví dụ Thực tế với 'Bodily'
-
"The examination revealed no bodily harm."
"Cuộc kiểm tra không cho thấy bất kỳ tổn hại nào về thể chất."
-
"Bodily functions are essential for survival."
"Các chức năng cơ thể rất cần thiết cho sự sống còn."
-
"The law protects individuals from bodily injury."
"Luật pháp bảo vệ các cá nhân khỏi thương tích thân thể."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bodily'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: bodily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bodily'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'bodily' thường được sử dụng để mô tả những thứ liên quan đến cơ thể người, đặc biệt là trong bối cảnh sức khỏe, chấn thương hoặc hoạt động thể chất. Nó nhấn mạnh sự hiện diện vật lý và thường được dùng để phân biệt với tinh thần hoặc cảm xúc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng với 'in', thường chỉ trạng thái, điều kiện tồn tại bên trong cơ thể, ví dụ 'bodily functions'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bodily'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He experienced bodily harm during the accident.
|
Anh ấy bị tổn hại về thể chất trong vụ tai nạn. |
| Phủ định |
They did not suffer any bodily injuries in the incident.
|
Họ không bị bất kỳ thương tích nào về thể chất trong sự cố. |
| Nghi vấn |
Did she notice any bodily changes after starting the new medication?
|
Cô ấy có nhận thấy bất kỳ thay đổi nào về thể chất sau khi bắt đầu dùng thuốc mới không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you exercise regularly, you will improve your bodily strength.
|
Nếu bạn tập thể dục thường xuyên, bạn sẽ cải thiện sức mạnh thể chất của mình. |
| Phủ định |
If he doesn't protect his head, he will suffer bodily harm in the fight.
|
Nếu anh ta không bảo vệ đầu của mình, anh ta sẽ bị tổn thương về thể chất trong trận chiến. |
| Nghi vấn |
Will she experience bodily changes if she starts hormone therapy?
|
Liệu cô ấy có trải qua những thay đổi về thể chất nếu cô ấy bắt đầu liệu pháp hormone? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had practiced yoga regularly, I wouldn't have such bodily discomfort now.
|
Nếu tôi đã tập yoga thường xuyên, tôi sẽ không bị khó chịu về thể chất như bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't suffered such a severe bodily injury, she would have recovered much faster by now.
|
Nếu cô ấy không bị chấn thương cơ thể nghiêm trọng như vậy, cô ấy đã hồi phục nhanh hơn nhiều rồi. |
| Nghi vấn |
If he had taken better care of his body, would he have experienced such bodily weakness now?
|
Nếu anh ấy chăm sóc cơ thể tốt hơn, liệu anh ấy có trải qua sự suy yếu về thể chất như bây giờ không? |