meritorious
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meritorious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xứng đáng được khen ngợi hoặc thưởng; có công, đáng khen.
Definition (English Meaning)
Deserving reward or praise.
Ví dụ Thực tế với 'Meritorious'
-
"Her meritorious service to the community earned her the Citizen of the Year award."
"Sự phục vụ cộng đồng đáng khen ngợi của cô ấy đã giúp cô ấy giành được giải thưởng Công dân của năm."
-
"The soldier received a medal for his meritorious conduct in battle."
"Người lính nhận được huy chương vì hành vi đáng khen ngợi của anh ta trong trận chiến."
-
"The student's meritorious performance earned him a scholarship."
"Thành tích học tập xuất sắc của sinh viên đã giúp anh ấy giành được học bổng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Meritorious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: meritorious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Meritorious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'meritorious' thường được dùng để mô tả hành động, phẩm chất hoặc đóng góp đặc biệt tốt, thể hiện sự xuất sắc và xứng đáng được công nhận. Nó có sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như 'praiseworthy' hay 'commendable', nhấn mạnh vào giá trị đạo đức và tầm quan trọng của hành động đó. So sánh với 'worthy', 'meritorious' tập trung vào sự xứng đáng dựa trên thành tích, trong khi 'worthy' có thể chỉ sự xứng đáng đơn thuần, không nhất thiết phải có thành tích cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Meritorious for’: Thường dùng để chỉ lý do hoặc lĩnh vực mà ai đó xứng đáng được khen thưởng. Ví dụ: 'He was meritorious for his bravery.' (‘Meritorious of’: Thường dùng để chỉ phẩm chất hoặc hành động xứng đáng được khen thưởng. Ví dụ: 'His actions were meritorious of praise.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Meritorious'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.