(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ commendable
C1

commendable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đáng khen ngợi đáng biểu dương tán dương khen ngợi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Commendable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đáng khen ngợi; xứng đáng được biểu dương.

Definition (English Meaning)

Deserving praise; worthy of commendation.

Ví dụ Thực tế với 'Commendable'

  • "Her efforts to help the homeless are truly commendable."

    "Những nỗ lực của cô ấy trong việc giúp đỡ người vô gia cư thực sự rất đáng khen ngợi."

  • "The team showed commendable teamwork throughout the project."

    "Cả đội đã thể hiện tinh thần đồng đội đáng khen ngợi trong suốt dự án."

  • "His dedication to his studies is commendable."

    "Sự tận tâm của anh ấy đối với việc học hành rất đáng khen ngợi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Commendable'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

praiseworthy(đáng khen)
admirable(đáng ngưỡng mộ)
laudable(đáng ca ngợi) meritorious(xứng đáng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Commendable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'commendable' thường được dùng để mô tả những hành động, phẩm chất, hoặc nỗ lực thể hiện sự xuất sắc, đạo đức, hoặc đáng ngưỡng mộ. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ đồng nghĩa như 'praiseworthy' hay 'admirable', và thường liên quan đến những hành vi vượt lên trên những gì được mong đợi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Commendable'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you consistently demonstrate such commendable dedication, you will certainly receive a promotion.
Nếu bạn liên tục thể hiện sự cống hiến đáng khen như vậy, bạn chắc chắn sẽ nhận được sự thăng tiến.
Phủ định
If he doesn't improve his work ethic commendably, he won't be considered for the team lead position.
Nếu anh ấy không cải thiện đáng khen đạo đức làm việc của mình, anh ấy sẽ không được xem xét cho vị trí trưởng nhóm.
Nghi vấn
Will she be considered a commendable candidate if she continues to exceed expectations?
Liệu cô ấy có được coi là một ứng cử viên đáng khen nếu cô ấy tiếp tục vượt quá mong đợi không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a student consistently puts in extra effort, their progress is commendable.
Nếu một học sinh liên tục nỗ lực thêm, sự tiến bộ của họ là đáng khen ngợi.
Phủ định
When a person does not follow ethical guidelines, their actions are not commendably moral.
Khi một người không tuân theo các nguyên tắc đạo đức, hành động của họ không đáng khen về mặt đạo đức.
Nghi vấn
If someone volunteers regularly, is their dedication commendably altruistic?
Nếu ai đó thường xuyên làm tình nguyện, sự cống hiến của họ có đáng khen ngợi về mặt vị tha không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team's commendable effort led to their victory.
Nỗ lực đáng khen ngợi của đội đã dẫn đến chiến thắng của họ.
Phủ định
The students' commendably high scores weren't accidental; they studied hard.
Điểm số cao đáng khen của học sinh không phải là ngẫu nhiên; họ đã học tập chăm chỉ.
Nghi vấn
Is it the company's commendable dedication to sustainability that attracts investors?
Có phải sự cống hiến đáng khen ngợi của công ty cho sự bền vững thu hút các nhà đầu tư không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)