(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mesozoic
C1

mesozoic

noun

Nghĩa tiếng Việt

Đại Trung Sinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mesozoic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đại Trung Sinh, một kỷ địa chất kéo dài từ khoảng 252 đến 66 triệu năm trước, đặc trưng bởi sự phát triển của thực vật có hoa, sự xuất hiện và tuyệt chủng của khủng long.

Definition (English Meaning)

The era of geologic time from about 252 to 66 million years ago, characterized by the development of flowering plants and the appearance and extinction of dinosaurs.

Ví dụ Thực tế với 'Mesozoic'

  • "The Mesozoic Era saw the rise and fall of the dinosaurs."

    "Đại Trung Sinh chứng kiến sự trỗi dậy và suy tàn của khủng long."

  • "The Mesozoic Era is divided into three periods: the Triassic, Jurassic, and Cretaceous."

    "Đại Trung Sinh được chia thành ba kỷ: Trias, Jura và Phấn Trắng."

  • "Many important evolutionary events occurred during the Mesozoic."

    "Nhiều sự kiện tiến hóa quan trọng đã xảy ra trong suốt Đại Trung Sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mesozoic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: Mesozoic
  • Adjective: Mesozoic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Cổ sinh vật học

Ghi chú Cách dùng 'Mesozoic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đại Trung Sinh là một trong ba đại của Liên đại Phanerozoic, nằm giữa Đại Cổ Sinh và Đại Tân Sinh. Nó còn được gọi là "Thời đại của loài bò sát".

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mesozoic'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)