(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cretaceous
C1

cretaceous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc kỷ Phấn Trắng kỷ Creta kỷ Phấn Trắng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cretaceous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về hoặc biểu thị kỷ cuối cùng của đại Trung Sinh, giữa kỷ Jura và kỷ Đệ Tam, đặc trưng bởi sự thống trị của thực vật có hoa và sự tuyệt chủng của khủng long.

Definition (English Meaning)

Relating to or denoting the last period of the Mesozoic era, between the Jurassic and Tertiary periods, characterized by the dominance of flowering plants and the extinction of dinosaurs.

Ví dụ Thực tế với 'Cretaceous'

  • "The cretaceous period ended with a mass extinction event."

    "Kỷ Phấn Trắng kết thúc với một sự kiện tuyệt chủng hàng loạt."

  • "Cretaceous rocks are found in many parts of the world."

    "Đá kỷ Phấn Trắng được tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới."

  • "The cretaceous-paleogene extinction event wiped out the dinosaurs."

    "Sự kiện tuyệt chủng Creta-Paleogen đã xóa sổ loài khủng long."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cretaceous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: Cretaceous
  • Adjective: cretaceous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Jurassic(kỷ Jura)
Tertiary(kỷ Đệ Tam) Mesozoic(đại Trung Sinh)
dinosaur(khủng long)
fossil(hóa thạch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Cổ sinh vật học

Ghi chú Cách dùng 'Cretaceous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'cretaceous' thường được dùng để mô tả các loại đá, hóa thạch, hoặc các sự kiện địa chất liên quan đến kỷ Phấn Trắng. Nó không dùng để mô tả các vật thể hiện đại hoặc các sự kiện không liên quan đến địa chất học cổ đại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during from

'- in the Cretaceous period' (trong kỷ Phấn Trắng), '- during the Cretaceous era' (trong đại Phấn Trắng), '- fossils from the Cretaceous' (hóa thạch từ kỷ Phấn Trắng). 'From' ám chỉ nguồn gốc, 'in' và 'during' dùng để chỉ thời gian.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cretaceous'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists had been studying cretaceous fossils for decades before they discovered the asteroid impact.
Các nhà khoa học đã nghiên cứu hóa thạch kỷ Phấn trắng trong nhiều thập kỷ trước khi họ phát hiện ra tác động của tiểu hành tinh.
Phủ định
The excavation team hadn't been expecting to find so many cretaceous period artifacts.
Đội khai quật đã không mong đợi tìm thấy nhiều hiện vật thuộc kỷ Phấn trắng đến vậy.
Nghi vấn
Had the dinosaurs been evolving during the cretaceous period to adapt to changing climate conditions?
Liệu khủng long có đang tiến hóa trong kỷ Phấn trắng để thích nghi với điều kiện khí hậu thay đổi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)