(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ messenger
B1

messenger

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người đưa tin người truyền tin ứng dụng nhắn tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Messenger'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Người đưa tin, người truyền tin, người được thuê để mang thông điệp.

Definition (English Meaning)

A person who carries a message or is employed to carry messages.

Ví dụ Thực tế với 'Messenger'

  • "He worked as a messenger for a law firm."

    "Anh ấy làm người đưa tin cho một công ty luật."

  • "The king sent a messenger to negotiate with the enemy."

    "Nhà vua đã cử một người đưa tin đến đàm phán với kẻ thù."

  • "She relies on instant messenger for quick communication with her colleagues."

    "Cô ấy dựa vào ứng dụng nhắn tin nhanh để giao tiếp nhanh chóng với đồng nghiệp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Messenger'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Công nghệ thông tin Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Messenger'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'messenger' có thể chỉ người thật hoặc một hệ thống/ứng dụng dùng để truyền tin. Sắc thái của từ thường là tính trung gian, chuyển giao thông tin từ người gửi đến người nhận. Khác với 'courier' thường nhấn mạnh việc vận chuyển vật phẩm, tài liệu quan trọng, 'messenger' tập trung vào việc truyền tải thông tin.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for between

'Messenger for': Người đưa tin cho ai đó hoặc tổ chức nào đó (ví dụ: messenger for the company). 'Messenger between': Người trung gian truyền tin giữa hai hoặc nhiều bên (ví dụ: a messenger between warring factions).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Messenger'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)