courier
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Courier'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người hoặc công ty được thuê để giao tài liệu, bưu kiện hoặc tin nhắn.
Definition (English Meaning)
A person or company employed to deliver documents, packages, or messages.
Ví dụ Thực tế với 'Courier'
-
"I sent the documents by courier."
"Tôi đã gửi tài liệu bằng dịch vụ chuyển phát nhanh."
-
"The courier arrived with the urgent documents."
"Người giao hàng đến với những tài liệu khẩn cấp."
-
"Many businesses rely on couriers for fast delivery."
"Nhiều doanh nghiệp dựa vào dịch vụ chuyển phát nhanh để giao hàng nhanh chóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Courier'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Courier'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Courier thường ám chỉ việc giao hàng nhanh chóng và đáng tin cậy, đôi khi là các mặt hàng quan trọng hoặc nhạy cảm. Khác với 'messenger' (người đưa tin), 'courier' thường xử lý các bưu kiện lớn hơn và có thể làm việc cho một công ty chuyên biệt về giao hàng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'to' được dùng để chỉ địa điểm hoặc người nhận: 'The courier delivered the package to the office.' 'for' được dùng để chỉ người gửi hoặc mục đích: 'The courier service is available for businesses.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Courier'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.