messiah
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Messiah'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhà lãnh đạo hoặc vị cứu tinh của một nhóm hoặc một sự nghiệp cụ thể.
Definition (English Meaning)
A leader or savior of a particular group or cause.
Ví dụ Thực tế với 'Messiah'
-
"Many people believed that he was the messiah who would liberate them from oppression."
"Nhiều người tin rằng ông là đấng cứu thế, người sẽ giải phóng họ khỏi áp bức."
-
"He was hailed as a messiah by his followers."
"Ông được những người theo dõi ca ngợi là một đấng cứu thế."
-
"The company's new CEO is seen as a messiah who can turn the business around."
"CEO mới của công ty được xem là một đấng cứu thế, người có thể xoay chuyển tình hình kinh doanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Messiah'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: messiah
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Messiah'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "messiah" thường được dùng để chỉ một người được kỳ vọng sẽ mang lại sự giải phóng hoặc cứu rỗi cho một nhóm người, một quốc gia hoặc thậm chí cả nhân loại. Nó có thể mang ý nghĩa tôn giáo, chính trị hoặc xã hội. Trong ngữ cảnh tôn giáo, đặc biệt là Kitô giáo và Do Thái giáo, "messiah" thường ám chỉ một nhân vật được Thiên Chúa chọn để giải cứu và dẫn dắt dân tộc. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh phi tôn giáo, nó có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ bất kỳ ai được coi là người có khả năng giải quyết một vấn đề lớn hoặc mang lại một sự thay đổi tích cực quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', 'messiah of' thể hiện người là vị cứu tinh của một nhóm cụ thể (ví dụ: 'messiah of the working class'). Khi sử dụng 'for', 'messiah for' nhấn mạnh mục đích hoặc lý do mà ai đó được coi là vị cứu tinh (ví dụ: 'messiah for environmental protection').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Messiah'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.