(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ messiness
B2

messiness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự bừa bộn tình trạng lộn xộn sự thiếu ngăn nắp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Messiness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái bừa bộn; sự không gọn gàng.

Definition (English Meaning)

The state of being messy; untidiness.

Ví dụ Thực tế với 'Messiness'

  • "The messiness of the office made it difficult to concentrate."

    "Sự bừa bộn của văn phòng khiến việc tập trung trở nên khó khăn."

  • "She couldn't stand the messiness of his desk."

    "Cô ấy không thể chịu được sự bừa bộn trên bàn làm việc của anh ấy."

  • "The messiness of the situation made it hard to find a solution."

    "Sự phức tạp của tình huống khiến việc tìm ra giải pháp trở nên khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Messiness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: messiness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

tidiness(sự gọn gàng)
order(trật tự)
neatness(sự ngăn nắp)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Messiness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ tình trạng không gọn gàng, thiếu trật tự, có thể áp dụng cho không gian vật lý (phòng, bàn làm việc) hoặc trừu tượng hơn (tình huống, mối quan hệ). Khác với 'dirtiness' (sự bẩn thỉu) vì 'messiness' không nhất thiết liên quan đến bụi bẩn hoặc chất bẩn, mà tập trung vào sự lộn xộn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Messiness of': chỉ sự bừa bộn thuộc về cái gì. 'Messiness in': chỉ sự bừa bộn trong một không gian, tình huống cụ thể. Ví dụ: 'The messiness of his room was overwhelming.' (Sự bừa bộn trong phòng anh ấy thật kinh khủng.) hoặc 'There's messiness in their relationship.' (Có sự lộn xộn trong mối quan hệ của họ.).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Messiness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)