(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ metabolic route
C1

metabolic route

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

con đường trao đổi chất chu trình trao đổi chất
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Metabolic route'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chuỗi các phản ứng hóa học liên kết với nhau, chuyển đổi một hoặc nhiều phân tử chất nền, thông qua một loạt các chất trung gian trao đổi chất, cuối cùng tạo ra một hoặc nhiều sản phẩm cuối cùng.

Definition (English Meaning)

A series of interconnected chemical reactions that convert a substrate molecule or molecules, through a series of metabolic intermediates, ultimately yielding a final product or products.

Ví dụ Thực tế với 'Metabolic route'

  • "The metabolic route of glucose breakdown provides energy for the cell."

    "Con đường trao đổi chất phân giải glucose cung cấp năng lượng cho tế bào."

  • "Understanding the metabolic route of a drug is crucial for predicting its effects."

    "Hiểu rõ con đường trao đổi chất của một loại thuốc là rất quan trọng để dự đoán tác dụng của nó."

  • "Disruptions in a metabolic route can lead to disease."

    "Sự gián đoạn trong một con đường trao đổi chất có thể dẫn đến bệnh tật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Metabolic route'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Ghi chú Cách dùng 'Metabolic route'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các quá trình phức tạp trong tế bào, như chu trình Krebs hoặc đường phân. Nó nhấn mạnh đến trình tự các phản ứng và các chất trung gian hình thành trong quá trình đó. Khác với 'metabolic pathway' ở chỗ 'route' có thể nhấn mạnh đến con đường cụ thể mà một chất đi qua, trong khi 'pathway' có thể mang tính tổng quát hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in through

Ví dụ: 'The glucose is metabolized in a complex metabolic route.' ('Glucose được chuyển hóa trong một con đường trao đổi chất phức tạp.') 'The substance is converted through a series of steps in the metabolic route.' ('Chất này được chuyển đổi thông qua một loạt các bước trong con đường trao đổi chất.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Metabolic route'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)