(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ metacarpal
C1

metacarpal

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xương bàn tay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Metacarpal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một xương của bàn tay giữa cổ tay và mỗi ngón tay.

Definition (English Meaning)

A bone of the hand between the wrist and each of the fingers.

Ví dụ Thực tế với 'Metacarpal'

  • "He fractured his metacarpal bone while playing basketball."

    "Anh ấy bị gãy xương bàn tay khi chơi bóng rổ."

  • "A metacarpal fracture is a common injury in sports."

    "Gãy xương bàn tay là một chấn thương phổ biến trong thể thao."

  • "The metacarpals allow for the articulation of the fingers."

    "Các xương bàn tay cho phép sự khớp nối của các ngón tay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Metacarpal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: metacarpal
  • Adjective: metacarpal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

carpal(xương cổ tay)
phalange(xương ngón tay)
bone(xương)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Metacarpal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Metacarpal dùng để chỉ một trong năm xương dài tạo nên phần giữa của bàn tay, nối các xương cổ tay (carpal bones) với các xương ngón tay (phalanges). Nó thường được sử dụng trong bối cảnh giải phẫu học, y học và thể thao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

The preposition 'of' is used to specify what the metacarpal is a part of (e.g., 'fracture of the metacarpal').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Metacarpal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)