meteorite
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meteorite'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mảnh đá hoặc kim loại từ ngoài vũ trụ rơi xuống Trái Đất; một thiên thạch sống sót sau khi đi qua bầu khí quyển dưới dạng sao băng và va chạm với bề mặt Trái Đất.
Definition (English Meaning)
A piece of rock or metal that has fallen to the earth from outer space; a meteoroid that survives its passage through the atmosphere as a meteor and impacts the Earth's surface.
Ví dụ Thực tế với 'Meteorite'
-
"The meteorite was found in the desert."
"Thiên thạch được tìm thấy ở sa mạc."
-
"Scientists are studying the meteorite to learn more about the early solar system."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu thiên thạch để tìm hiểu thêm về hệ mặt trời thuở ban đầu."
-
"The impact of the meteorite created a large crater."
"Vụ va chạm của thiên thạch đã tạo ra một miệng núi lửa lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Meteorite'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: meteorite
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Meteorite'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Meteorite là phần còn lại của meteoroid (thiên thạch) sau khi nó đi qua khí quyển Trái Đất và chạm tới bề mặt. Phân biệt với 'meteor' (sao băng), là vệt sáng nhìn thấy khi meteoroid bốc cháy trong khí quyển.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Meteorite of': chỉ thành phần cấu tạo của thiên thạch (ví dụ: meteorite of iron). 'Meteorite from': chỉ nguồn gốc của thiên thạch (ví dụ: meteorite from Mars).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Meteorite'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This meteorite is from Mars, according to scientists.
|
Theo các nhà khoa học, thiên thạch này đến từ Sao Hỏa. |
| Phủ định |
That meteorite isn't something we can ignore; it requires careful study.
|
Thiên thạch đó không phải là thứ chúng ta có thể bỏ qua; nó đòi hỏi sự nghiên cứu cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Which meteorite did they find near the ancient crater?
|
Họ đã tìm thấy thiên thạch nào gần miệng núi lửa cổ đại? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a meteorite enters the Earth's atmosphere, it often burns up.
|
Nếu một thiên thạch đi vào bầu khí quyển Trái Đất, nó thường bốc cháy. |
| Phủ định |
When a meteorite is small, it doesn't usually cause much damage if it lands.
|
Khi một thiên thạch nhỏ, nó thường không gây ra nhiều thiệt hại nếu nó rơi xuống. |
| Nghi vấn |
If a meteorite is found, is it usually studied by scientists?
|
Nếu một thiên thạch được tìm thấy, nó có thường được các nhà khoa học nghiên cứu không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had found a meteorite in her backyard.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã tìm thấy một thiên thạch ở sân sau nhà mình. |
| Phủ định |
He told me that he had not seen a meteorite before that day.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy chưa từng nhìn thấy thiên thạch trước ngày hôm đó. |
| Nghi vấn |
She asked if I had ever touched a meteorite.
|
Cô ấy hỏi liệu tôi đã từng chạm vào thiên thạch chưa. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The meteorite landed in a remote area of Siberia.
|
Thiên thạch đã rơi xuống một khu vực hẻo lánh của Siberia. |
| Phủ định |
That rock is not a meteorite; it's just a regular stone.
|
Hòn đá đó không phải là thiên thạch; nó chỉ là một viên đá bình thường. |
| Nghi vấn |
Is that crater the result of a meteorite impact?
|
Có phải miệng núi lửa đó là kết quả của một vụ va chạm thiên thạch không? |