(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ meteorite
B2

meteorite

noun

Nghĩa tiếng Việt

thiên thạch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Meteorite'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mảnh đá hoặc kim loại từ ngoài vũ trụ rơi xuống Trái Đất; một thiên thạch sống sót sau khi đi qua bầu khí quyển dưới dạng sao băng và va chạm với bề mặt Trái Đất.

Definition (English Meaning)

A piece of rock or metal that has fallen to the earth from outer space; a meteoroid that survives its passage through the atmosphere as a meteor and impacts the Earth's surface.

Ví dụ Thực tế với 'Meteorite'

  • "The meteorite was found in the desert."

    "Thiên thạch được tìm thấy ở sa mạc."

  • "Scientists are studying the meteorite to learn more about the early solar system."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu thiên thạch để tìm hiểu thêm về hệ mặt trời thuở ban đầu."

  • "The impact of the meteorite created a large crater."

    "Vụ va chạm của thiên thạch đã tạo ra một miệng núi lửa lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Meteorite'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: meteorite
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thiên văn học

Ghi chú Cách dùng 'Meteorite'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Meteorite là phần còn lại của meteoroid (thiên thạch) sau khi nó đi qua khí quyển Trái Đất và chạm tới bề mặt. Phân biệt với 'meteor' (sao băng), là vệt sáng nhìn thấy khi meteoroid bốc cháy trong khí quyển.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'Meteorite of': chỉ thành phần cấu tạo của thiên thạch (ví dụ: meteorite of iron). 'Meteorite from': chỉ nguồn gốc của thiên thạch (ví dụ: meteorite from Mars).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Meteorite'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This meteorite is from Mars, according to scientists.
Theo các nhà khoa học, thiên thạch này đến từ Sao Hỏa.
Phủ định
That meteorite isn't something we can ignore; it requires careful study.
Thiên thạch đó không phải là thứ chúng ta có thể bỏ qua; nó đòi hỏi sự nghiên cứu cẩn thận.
Nghi vấn
Which meteorite did they find near the ancient crater?
Họ đã tìm thấy thiên thạch nào gần miệng núi lửa cổ đại?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a meteorite enters the Earth's atmosphere, it often burns up.
Nếu một thiên thạch đi vào bầu khí quyển Trái Đất, nó thường bốc cháy.
Phủ định
When a meteorite is small, it doesn't usually cause much damage if it lands.
Khi một thiên thạch nhỏ, nó thường không gây ra nhiều thiệt hại nếu nó rơi xuống.
Nghi vấn
If a meteorite is found, is it usually studied by scientists?
Nếu một thiên thạch được tìm thấy, nó có thường được các nhà khoa học nghiên cứu không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had found a meteorite in her backyard.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã tìm thấy một thiên thạch ở sân sau nhà mình.
Phủ định
He told me that he had not seen a meteorite before that day.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy chưa từng nhìn thấy thiên thạch trước ngày hôm đó.
Nghi vấn
She asked if I had ever touched a meteorite.
Cô ấy hỏi liệu tôi đã từng chạm vào thiên thạch chưa.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The meteorite landed in a remote area of Siberia.
Thiên thạch đã rơi xuống một khu vực hẻo lánh của Siberia.
Phủ định
That rock is not a meteorite; it's just a regular stone.
Hòn đá đó không phải là thiên thạch; nó chỉ là một viên đá bình thường.
Nghi vấn
Is that crater the result of a meteorite impact?
Có phải miệng núi lửa đó là kết quả của một vụ va chạm thiên thạch không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)