wood alcohol
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wood alcohol'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cồn metylic, đặc biệt khi được sản xuất bằng phương pháp chưng cất gỗ; methanol.
Definition (English Meaning)
Methyl alcohol, especially when produced by the destructive distillation of wood; methanol.
Ví dụ Thực tế với 'Wood alcohol'
-
"Wood alcohol was once a common solvent but is now rarely used due to its toxicity."
"Cồn gỗ từng là một dung môi phổ biến nhưng hiện nay hiếm khi được sử dụng do độc tính của nó."
-
"The dangers of drinking wood alcohol were well-known in the early 20th century."
"Những nguy hiểm của việc uống cồn gỗ đã được biết đến rộng rãi vào đầu thế kỷ 20."
Từ loại & Từ liên quan của 'Wood alcohol'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: wood alcohol
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Wood alcohol'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'wood alcohol' mang tính lịch sử hơn và thường được sử dụng khi đề cập đến phương pháp sản xuất methanol từ gỗ. Ngày nay, methanol chủ yếu được sản xuất từ khí tự nhiên. Cần lưu ý rằng wood alcohol rất độc hại và có thể gây mù lòa, tổn thương thần kinh hoặc tử vong nếu nuốt phải.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Wood alcohol'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.