(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ wood alcohol
C1

wood alcohol

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cồn gỗ cồn metylic (sản xuất từ gỗ) methanol
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Wood alcohol'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cồn metylic, đặc biệt khi được sản xuất bằng phương pháp chưng cất gỗ; methanol.

Definition (English Meaning)

Methyl alcohol, especially when produced by the destructive distillation of wood; methanol.

Ví dụ Thực tế với 'Wood alcohol'

  • "Wood alcohol was once a common solvent but is now rarely used due to its toxicity."

    "Cồn gỗ từng là một dung môi phổ biến nhưng hiện nay hiếm khi được sử dụng do độc tính của nó."

  • "The dangers of drinking wood alcohol were well-known in the early 20th century."

    "Những nguy hiểm của việc uống cồn gỗ đã được biết đến rộng rãi vào đầu thế kỷ 20."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Wood alcohol'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: wood alcohol
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

ethanol(ethanol (cồn etylic))
isopropanol(isopropanol (cồn isopropyl))

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Wood alcohol'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'wood alcohol' mang tính lịch sử hơn và thường được sử dụng khi đề cập đến phương pháp sản xuất methanol từ gỗ. Ngày nay, methanol chủ yếu được sản xuất từ khí tự nhiên. Cần lưu ý rằng wood alcohol rất độc hại và có thể gây mù lòa, tổn thương thần kinh hoặc tử vong nếu nuốt phải.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Wood alcohol'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)