(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ethanol
B2

ethanol

noun

Nghĩa tiếng Việt

cồn etylic ethanol
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ethanol'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất lỏng không màu, dễ bay hơi, dễ cháy được tạo ra bởi quá trình lên men tự nhiên của đường; cồn.

Definition (English Meaning)

A colorless volatile flammable liquid produced by the natural fermentation of sugars; alcohol.

Ví dụ Thực tế với 'Ethanol'

  • "Ethanol is commonly produced from corn."

    "Ethanol thường được sản xuất từ ngô."

  • "Many countries are increasing ethanol production to reduce reliance on fossil fuels."

    "Nhiều quốc gia đang tăng cường sản xuất ethanol để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch."

  • "Ethanol is used as a solvent in many chemical processes."

    "Ethanol được sử dụng làm dung môi trong nhiều quy trình hóa học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ethanol'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ethanol
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học

Ghi chú Cách dùng 'Ethanol'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ethanol, còn được gọi là alcohol etylic, là một loại rượu đơn giản với công thức hóa học C2H5OH. Nó được sử dụng rộng rãi làm dung môi, chất khử trùng và nhiên liệu. Cần phân biệt ethanol với các loại rượu khác như methanol (cồn công nghiệp) vì methanol rất độc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in

"Ethanol from": chỉ nguồn gốc của ethanol (ví dụ: ethanol from corn). "Ethanol in": chỉ sự hiện diện của ethanol trong một hỗn hợp hoặc sản phẩm (ví dụ: ethanol in gasoline).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ethanol'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists study ethanol extensively.
Các nhà khoa học nghiên cứu ethanol một cách rộng rãi.
Phủ định
Not only does ethanol fuel cars, but it also serves as a solvent.
Ethanol không chỉ cung cấp nhiên liệu cho xe hơi mà còn đóng vai trò là dung môi.

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists will be studying the effects of ethanol on the new engine design.
Các nhà khoa học sẽ đang nghiên cứu ảnh hưởng của ethanol lên thiết kế động cơ mới.
Phủ định
The company won't be using ethanol as the primary fuel source due to its cost.
Công ty sẽ không sử dụng ethanol làm nguồn nhiên liệu chính vì chi phí của nó.
Nghi vấn
Will the government be subsidizing ethanol production in the coming years?
Liệu chính phủ có trợ cấp cho việc sản xuất ethanol trong những năm tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)