measurement
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Measurement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động hoặc quá trình đo đạc; kích thước, chiều dài hoặc số lượng của một cái gì đó, được xác định bằng cách đo.
Definition (English Meaning)
The act or process of measuring; the size, length, or amount of something, as established by measuring.
Ví dụ Thực tế với 'Measurement'
-
"The measurement of the room showed it to be 10 meters long."
"Việc đo đạc căn phòng cho thấy nó dài 10 mét."
-
"Accurate measurement is crucial in scientific experiments."
"Đo lường chính xác là rất quan trọng trong các thí nghiệm khoa học."
-
"The measurements were taken using a laser device."
"Các phép đo được thực hiện bằng thiết bị laser."
Từ loại & Từ liên quan của 'Measurement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: measurement
- Verb: measure
- Adjective: measurable
- Adverb: measurably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Measurement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Measurement thường được sử dụng để chỉ kết quả của việc đo đạc. Nó khác với 'dimension' (kích thước) ở chỗ 'measurement' đề cập đến quá trình đo và kết quả thu được, trong khi 'dimension' chỉ đơn thuần là một khía cạnh hoặc chiều của một vật thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Measurement of’ được dùng để chỉ cái gì được đo (e.g., measurement of length). ‘Measurement in’ thường đi kèm với đơn vị đo (e.g., measurement in centimeters).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Measurement'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We should take a measurement of the room before ordering the carpet.
|
Chúng ta nên đo kích thước căn phòng trước khi đặt thảm. |
| Phủ định |
You must not measure the ingredients incorrectly, or the cake will be ruined.
|
Bạn không được đo các nguyên liệu không chính xác, nếu không bánh sẽ hỏng. |
| Nghi vấn |
Can the results be measurably improved with this new technique?
|
Liệu kết quả có thể được cải thiện một cách đáng kể bằng kỹ thuật mới này không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Accurate measurement is crucial for scientific experiments.
|
Đo lường chính xác là rất quan trọng đối với các thí nghiệm khoa học. |
| Phủ định |
There was no measurement of the radiation levels after the incident.
|
Không có đo lường mức độ phóng xạ sau sự cố. |
| Nghi vấn |
Is the measurement of the room's dimensions accurate?
|
Việc đo kích thước phòng có chính xác không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Accurate measurement is crucial: it ensures precision in scientific experiments.
|
Đo lường chính xác là rất quan trọng: nó đảm bảo độ chính xác trong các thí nghiệm khoa học. |
| Phủ định |
We cannot measure success solely by monetary gains: there are other factors at play.
|
Chúng ta không thể đo lường thành công chỉ bằng lợi nhuận tiền tệ: có những yếu tố khác đang tác động. |
| Nghi vấn |
Can we measure the impact of social media: or is it too intangible?
|
Chúng ta có thể đo lường tác động của mạng xã hội không: hay nó quá vô hình? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The measurement was precise, wasn't it?
|
Phép đo đã chính xác, phải không? |
| Phủ định |
The room isn't measurably smaller, is it?
|
Căn phòng không nhỏ hơn đáng kể, phải không? |
| Nghi vấn |
Measuring the area isn't difficult, is it?
|
Việc đo diện tích không khó, phải không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists used to measure the radiation levels with less precise instruments.
|
Các nhà khoa học đã từng đo mức độ bức xạ bằng các thiết bị kém chính xác hơn. |
| Phủ định |
They didn't use to take such detailed measurements of air quality before the new regulations.
|
Họ đã không từng thực hiện các phép đo chi tiết như vậy về chất lượng không khí trước khi có các quy định mới. |
| Nghi vấn |
Did the engineers use to take measurements at this location?
|
Các kỹ sư đã từng thực hiện các phép đo tại địa điểm này phải không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I had taken more accurate measurements of the room before ordering the furniture.
|
Tôi ước tôi đã đo đạc căn phòng chính xác hơn trước khi đặt mua đồ nội thất. |
| Phủ định |
If only the city council wouldn't measure progress solely by economic growth.
|
Giá như hội đồng thành phố không chỉ đo lường sự tiến bộ bằng tăng trưởng kinh tế. |
| Nghi vấn |
If only the government could measure the happiness index.
|
Giá như chính phủ có thể đo lường chỉ số hạnh phúc. |