mexican
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mexican'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về Mexico, người Mexico hoặc ngôn ngữ của họ.
Definition (English Meaning)
Relating to Mexico, its people, or their language.
Ví dụ Thực tế với 'Mexican'
-
"We ate at a Mexican restaurant last night."
"Chúng tôi đã ăn ở một nhà hàng Mexico tối qua."
-
"The Mexican flag is green, white, and red."
"Quốc kỳ Mexico có màu xanh lá cây, trắng và đỏ."
-
"Mexican food is known for its spicy flavors."
"Đồ ăn Mexico nổi tiếng với hương vị cay nồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mexican'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Mexican
- Adjective: Mexican
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mexican'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để mô tả nguồn gốc, văn hóa, hoặc sản phẩm từ Mexico. Không nên nhầm lẫn với 'Hispanic' (gốc Tây Ban Nha) hoặc 'Latino/Latina' (gốc Mỹ Latinh), mặc dù Mexico nằm ở Mỹ Latinh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mexican'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although she was born in Canada, she feels truly Mexican because her parents instilled in her a strong sense of her heritage.
|
Mặc dù cô ấy sinh ra ở Canada, cô ấy cảm thấy thực sự là người Mexico vì bố mẹ cô ấy đã truyền cho cô ấy một ý thức mạnh mẽ về di sản của mình. |
| Phủ định |
Even though they visited several taco stands, they didn't think the food was genuinely Mexican until they ate at a specific family-run restaurant.
|
Mặc dù họ đã ghé thăm một vài quán taco, họ không nghĩ rằng đồ ăn thực sự là của Mexico cho đến khi họ ăn tại một nhà hàng gia đình cụ thể. |
| Nghi vấn |
Since he loves spicy food, is it possible that he prefers Mexican cuisine to Italian?
|
Vì anh ấy thích đồ ăn cay, có khả năng nào anh ấy thích ẩm thực Mexico hơn ẩm thực Ý không? |