optical instrument
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Optical instrument'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiết bị sử dụng thấu kính, gương hoặc các thành phần quang học khác để điều khiển ánh sáng nhằm quan sát, đo lường hoặc phân tích các vật thể hoặc hiện tượng.
Definition (English Meaning)
A device that uses lenses, mirrors, or other optical components to manipulate light for viewing, measuring, or analyzing objects or phenomena.
Ví dụ Thực tế với 'Optical instrument'
-
"A telescope is a powerful optical instrument used to observe distant objects in space."
"Kính viễn vọng là một dụng cụ quang học mạnh mẽ được sử dụng để quan sát các vật thể ở xa trong không gian."
-
"The researcher used a sophisticated optical instrument to analyze the composition of the sample."
"Nhà nghiên cứu đã sử dụng một dụng cụ quang học tinh vi để phân tích thành phần của mẫu vật."
-
"Cameras and binoculars are common examples of optical instruments."
"Máy ảnh và ống nhòm là những ví dụ phổ biến về các dụng cụ quang học."
Từ loại & Từ liên quan của 'Optical instrument'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Optical instrument'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này dùng để chỉ các thiết bị khoa học hoặc kỹ thuật chuyên dụng liên quan đến quang học. Nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực như thiên văn học, y học, nhiếp ảnh và kỹ thuật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Optical instrument'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you use the optical instrument correctly, you will see the magnified image clearly.
|
Nếu bạn sử dụng dụng cụ quang học đúng cách, bạn sẽ thấy hình ảnh phóng to rõ ràng. |
| Phủ định |
If he doesn't clean the optical instrument, the image quality will not be as good.
|
Nếu anh ấy không làm sạch dụng cụ quang học, chất lượng hình ảnh sẽ không được tốt. |
| Nghi vấn |
Will the doctor use an optical instrument if he needs to examine your eyes?
|
Bác sĩ có sử dụng dụng cụ quang học nếu ông ấy cần kiểm tra mắt của bạn không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had used an optical instrument to examine the artifact before the power outage.
|
Cô ấy đã sử dụng một dụng cụ quang học để kiểm tra hiện vật trước khi mất điện. |
| Phủ định |
They had not calibrated the optical instrument before starting the experiment, so the results were inaccurate.
|
Họ đã không hiệu chỉnh dụng cụ quang học trước khi bắt đầu thí nghiệm, vì vậy kết quả không chính xác. |
| Nghi vấn |
Had he realized the importance of the optical instrument before he began his research?
|
Anh ấy đã nhận ra tầm quan trọng của dụng cụ quang học trước khi bắt đầu nghiên cứu của mình chưa? |