(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ optical
B2

optical

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về quang học quang học thị giác liên quan đến ánh sáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Optical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

liên quan đến thị giác hoặc việc sử dụng ánh sáng

Definition (English Meaning)

relating to sight or the use of light

Ví dụ Thực tế với 'Optical'

  • "Optical illusions can trick the brain into perceiving things that are not really there."

    "Ảo ảnh quang học có thể đánh lừa não bộ để nhận biết những thứ không thực sự tồn tại."

  • "The telescope uses optical lenses to magnify distant objects."

    "Kính viễn vọng sử dụng thấu kính quang học để phóng to các vật thể ở xa."

  • "Optical fiber is used for high-speed data transmission."

    "Sợi quang được sử dụng để truyền dữ liệu tốc độ cao."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Optical'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

visual(thuộc về thị giác)
ocular(thuộc về mắt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

lens(thấu kính)
light(ánh sáng)
vision(thị giác) spectrum(quang phổ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Quang học Y học

Ghi chú Cách dùng 'Optical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'optical' thường được dùng để mô tả các thiết bị, hiện tượng hoặc đặc tính liên quan đến ánh sáng và thị giác. Nó có thể chỉ đến khả năng nhìn thấy được, hoặc đến các công cụ và phương pháp sử dụng ánh sáng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

Khi dùng 'optical for', nó thường chỉ mục đích hoặc ứng dụng của thiết bị quang học (ví dụ: 'optical devices for medical imaging'). Khi dùng 'optical in', nó thường chỉ một đặc tính hoặc khía cạnh được xem xét dưới góc độ quang học (ví dụ: 'optical properties in a material').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Optical'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the company invested in optical technology is crucial for its future growth.
Việc công ty đầu tư vào công nghệ quang học là rất quan trọng cho sự tăng trưởng trong tương lai của nó.
Phủ định
Whether the device is optically perfect is not what concerns me the most.
Việc thiết bị có hoàn hảo về mặt quang học hay không không phải là điều tôi quan tâm nhất.
Nghi vấn
Why the lens has an optical defect remains a mystery.
Tại sao ống kính có một khuyết tật quang học vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The machine is optically calibrated to ensure accuracy.
Máy được hiệu chỉnh quang học để đảm bảo độ chính xác.
Phủ định
The image is not optically clear due to the poor lens quality.
Hình ảnh không rõ ràng về mặt quang học do chất lượng ống kính kém.
Nghi vấn
Is the device optically compatible with older systems?
Thiết bị có tương thích quang học với các hệ thống cũ hơn không?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The optical engineer designs lenses.
Kỹ sư quang học thiết kế các loại thấu kính.
Phủ định
The company does not produce optical illusions.
Công ty không tạo ra ảo ảnh quang học.
Nghi vấn
Does the device use optical sensors?
Thiết bị có sử dụng các cảm biến quang học không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had better technology, I would buy an optical microscope to study cells.
Nếu tôi có công nghệ tốt hơn, tôi sẽ mua một kính hiển vi quang học để nghiên cứu tế bào.
Phủ định
If the lens wasn't optically perfect, the image wouldn't be clear.
Nếu thấu kính không hoàn hảo về mặt quang học, hình ảnh sẽ không rõ ràng.
Nghi vấn
Would you need optical aids if your eyesight was worse?
Bạn có cần thiết bị hỗ trợ quang học nếu thị lực của bạn kém hơn không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the engineers had considered the optical properties of the lens, the telescope would have had a clearer image.
Nếu các kỹ sư đã xem xét các đặc tính quang học của ống kính, kính viễn vọng đã có một hình ảnh rõ ràng hơn.
Phủ định
If the lab had not used optically pure materials, the experiment might not have yielded accurate results.
Nếu phòng thí nghiệm không sử dụng vật liệu tinh khiết về mặt quang học, thí nghiệm có lẽ đã không mang lại kết quả chính xác.
Nghi vấn
Would the company have invested more in research if the optical sensor had performed better?
Công ty có đầu tư nhiều hơn vào nghiên cứu nếu cảm biến quang học hoạt động tốt hơn không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Please check the optical alignment of the machine.
Vui lòng kiểm tra sự căn chỉnh quang học của máy.
Phủ định
Don't rely solely on optical illusions; trust your other senses.
Đừng chỉ dựa vào ảo ảnh quang học; hãy tin vào các giác quan khác của bạn.
Nghi vấn
Do use optically enhanced lenses for better visibility!
Hãy sử dụng ống kính quang học tăng cường để có tầm nhìn tốt hơn!

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been optically enhancing its products for years.
Công ty đã và đang cải thiện sản phẩm của mình bằng phương pháp quang học trong nhiều năm.
Phủ định
The research team hasn't been optically calibrating the instrument correctly.
Đội nghiên cứu đã không hiệu chỉnh thiết bị quang học một cách chính xác.
Nghi vấn
Has the engineer been optically inspecting the lenses?
Kỹ sư có đang kiểm tra quang học các thấu kính không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)