middle ages
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Middle ages'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thời kỳ lịch sử châu Âu kéo dài từ khoảng năm 500 đến khoảng năm 1500 sau Công Nguyên.
Definition (English Meaning)
The period of European history from about A.D. 500 to about 1500.
Ví dụ Thực tế với 'Middle ages'
-
"Castles were common in the Middle Ages."
"Lâu đài là một hình ảnh phổ biến trong thời Trung Cổ."
-
"Life in the Middle Ages was often harsh."
"Cuộc sống trong thời Trung Cổ thường khắc nghiệt."
-
"The Black Death ravaged Europe during the Middle Ages."
"Dịch hạch hạch tàn phá châu Âu trong thời Trung Cổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Middle ages'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: middle ages
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Middle ages'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'middle ages' thường được viết thường (lowercase). Nó đề cập đến giai đoạn chuyển tiếp giữa thời cổ đại (antiquity) và thời kỳ phục hưng (Renaissance). Đôi khi nó còn được gọi là 'medieval period'. Nó mang ý nghĩa về sự phát triển văn hóa, xã hội, chính trị và tôn giáo ở châu Âu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the Middle Ages' dùng để chỉ ra rằng một cái gì đó tồn tại hoặc xảy ra trong suốt thời kỳ Trung Cổ. 'During the Middle Ages' cũng có ý nghĩa tương tự, nhấn mạnh vào khoảng thời gian diễn ra sự việc.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Middle ages'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.