mildly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mildly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách nhẹ nhàng hoặc ở một mức độ nhẹ; hơi.
Definition (English Meaning)
In a mild manner or to a mild degree; slightly.
Ví dụ Thực tế với 'Mildly'
-
"I was mildly surprised to see him there."
"Tôi hơi ngạc nhiên khi thấy anh ấy ở đó."
-
"She was mildly annoyed by his comments."
"Cô ấy hơi khó chịu bởi những bình luận của anh ta."
-
"The soup was mildly flavored with herbs."
"Món súp có hương vị nhẹ nhàng của các loại thảo mộc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mildly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: mildly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mildly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Mildly" thường được dùng để diễn tả mức độ nhẹ của một cảm xúc, hành động, hoặc tính chất nào đó. Nó cho thấy sự giảm nhẹ, không quá mạnh mẽ hoặc nghiêm trọng. So với các trạng từ như "slightly," "a little," hoặc "somewhat," "mildly" có thể mang sắc thái trang trọng hơn một chút, nhưng về cơ bản, chúng đều diễn tả ý tương tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mildly'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He enjoys being mildly sarcastic during debates.
|
Anh ấy thích tỏ ra hơi mỉa mai trong các cuộc tranh luận. |
| Phủ định |
I don't appreciate mildly criticizing someone without knowing the full story.
|
Tôi không đánh giá cao việc chỉ trích ai đó một cách nhẹ nhàng mà không biết toàn bộ câu chuyện. |
| Nghi vấn |
Do you mind speaking mildly when you are giving feedbacks?
|
Bạn có ngại nói nhẹ nhàng khi bạn đưa ra phản hồi không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was mildly surprised by the unexpected gift.
|
Cô ấy hơi ngạc nhiên bởi món quà bất ngờ. |
| Phủ định |
He wasn't mildly annoyed; he was furious.
|
Anh ấy không chỉ hơi khó chịu; anh ấy đã rất tức giận. |
| Nghi vấn |
Was she mildly interested in the topic?
|
Cô ấy có hơi hứng thú với chủ đề này không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After some hesitation, he, mildly surprised, accepted the offer.
|
Sau một chút do dự, anh ấy, hơi ngạc nhiên, đã chấp nhận lời đề nghị. |
| Phủ định |
Initially reluctant, she, mildly put off by the long commute, didn't accept the job.
|
Ban đầu miễn cưỡng, cô ấy, hơi khó chịu bởi quãng đường đi làm dài, đã không chấp nhận công việc. |
| Nghi vấn |
Considering the circumstances, was he, mildly speaking, being unreasonable?
|
Xét hoàn cảnh, anh ta, nói một cách nhẹ nhàng, có vô lý không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I understood the instructions better, I would be mildly annoyed by the extra work.
|
Nếu tôi hiểu rõ hướng dẫn hơn, tôi sẽ hơi khó chịu vì công việc phát sinh. |
| Phủ định |
If she weren't mildly interested in art, she wouldn't spend so much time at the museum.
|
Nếu cô ấy không hơi quan tâm đến nghệ thuật, cô ấy sẽ không dành nhiều thời gian ở viện bảo tàng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you be mildly surprised if he suddenly announced his retirement?
|
Bạn có hơi ngạc nhiên không nếu anh ấy đột ngột tuyên bố nghỉ hưu? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was mildly protesting the decision while the manager was explaining it.
|
Cô ấy đang phản đối nhẹ quyết định trong khi người quản lý đang giải thích nó. |
| Phủ định |
They were not being mildly surprised by the sudden change in plans; they were shocked.
|
Họ không chỉ hơi ngạc nhiên trước sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch; họ đã bị sốc. |
| Nghi vấn |
Was he mildly amused by the comedian's jokes, or did he find them genuinely hilarious?
|
Anh ta có thấy hơi buồn cười với những trò đùa của diễn viên hài, hay anh ta thấy chúng thực sự vui nhộn? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had mildly suggested a different approach before the meeting started.
|
Cô ấy đã nhẹ nhàng đề xuất một cách tiếp cận khác trước khi cuộc họp bắt đầu. |
| Phủ định |
He had not mildly criticized her performance; he was quite harsh.
|
Anh ấy đã không chỉ trích nhẹ nhàng màn trình diễn của cô ấy; anh ấy khá gay gắt. |
| Nghi vấn |
Had he mildly hinted at his dissatisfaction before he quit?
|
Anh ấy đã nhẹ nhàng ám chỉ sự không hài lòng của mình trước khi anh ấy nghỉ việc phải không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has been mildly protesting the new rules since they were announced.
|
Cô ấy đã phản đối nhẹ nhàng các quy tắc mới kể từ khi chúng được công bố. |
| Phủ định |
They haven't been mildly surprised by the outcome, considering the circumstances.
|
Họ đã không ngạc nhiên một chút nào về kết quả, xét đến hoàn cảnh. |
| Nghi vấn |
Has he been mildly irritating you with his constant questions?
|
Anh ấy có làm bạn hơi khó chịu với những câu hỏi liên tục của mình không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She approached the task more mildly than her colleague.
|
Cô ấy tiếp cận công việc một cách ôn hòa hơn so với đồng nghiệp của mình. |
| Phủ định |
He didn't react to the criticism as mildly as I expected.
|
Anh ấy đã không phản ứng với lời chỉ trích một cách nhẹ nhàng như tôi mong đợi. |
| Nghi vấn |
Did she speak to him more mildly than she spoke to me?
|
Cô ấy đã nói chuyện với anh ấy ôn tồn hơn so với tôi sao? |