(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mildly
B2

mildly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

hơi một chút nhẹ nhàng có phần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mildly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách nhẹ nhàng hoặc ở một mức độ nhẹ; hơi.

Definition (English Meaning)

In a mild manner or to a mild degree; slightly.

Ví dụ Thực tế với 'Mildly'

  • "I was mildly surprised to see him there."

    "Tôi hơi ngạc nhiên khi thấy anh ấy ở đó."

  • "She was mildly annoyed by his comments."

    "Cô ấy hơi khó chịu bởi những bình luận của anh ta."

  • "The soup was mildly flavored with herbs."

    "Món súp có hương vị nhẹ nhàng của các loại thảo mộc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mildly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: mildly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

slightly(hơi, một chút)
somewhat(phần nào, có phần)
a little(một chút)
moderately(vừa phải, có mức độ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Mildly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Mildly" thường được dùng để diễn tả mức độ nhẹ của một cảm xúc, hành động, hoặc tính chất nào đó. Nó cho thấy sự giảm nhẹ, không quá mạnh mẽ hoặc nghiêm trọng. So với các trạng từ như "slightly," "a little," hoặc "somewhat," "mildly" có thể mang sắc thái trang trọng hơn một chút, nhưng về cơ bản, chúng đều diễn tả ý tương tự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mildly'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He enjoys being mildly sarcastic during debates.
Anh ấy thích tỏ ra hơi mỉa mai trong các cuộc tranh luận.
Phủ định
I don't appreciate mildly criticizing someone without knowing the full story.
Tôi không đánh giá cao việc chỉ trích ai đó một cách nhẹ nhàng mà không biết toàn bộ câu chuyện.
Nghi vấn
Do you mind speaking mildly when you are giving feedbacks?
Bạn có ngại nói nhẹ nhàng khi bạn đưa ra phản hồi không?

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was mildly surprised by the unexpected gift.
Cô ấy hơi ngạc nhiên bởi món quà bất ngờ.
Phủ định
He wasn't mildly annoyed; he was furious.
Anh ấy không chỉ hơi khó chịu; anh ấy đã rất tức giận.
Nghi vấn
Was she mildly interested in the topic?
Cô ấy có hơi hứng thú với chủ đề này không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After some hesitation, he, mildly surprised, accepted the offer.
Sau một chút do dự, anh ấy, hơi ngạc nhiên, đã chấp nhận lời đề nghị.
Phủ định
Initially reluctant, she, mildly put off by the long commute, didn't accept the job.
Ban đầu miễn cưỡng, cô ấy, hơi khó chịu bởi quãng đường đi làm dài, đã không chấp nhận công việc.
Nghi vấn
Considering the circumstances, was he, mildly speaking, being unreasonable?
Xét hoàn cảnh, anh ta, nói một cách nhẹ nhàng, có vô lý không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I understood the instructions better, I would be mildly annoyed by the extra work.
Nếu tôi hiểu rõ hướng dẫn hơn, tôi sẽ hơi khó chịu vì công việc phát sinh.
Phủ định
If she weren't mildly interested in art, she wouldn't spend so much time at the museum.
Nếu cô ấy không hơi quan tâm đến nghệ thuật, cô ấy sẽ không dành nhiều thời gian ở viện bảo tàng như vậy.
Nghi vấn
Would you be mildly surprised if he suddenly announced his retirement?
Bạn có hơi ngạc nhiên không nếu anh ấy đột ngột tuyên bố nghỉ hưu?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was mildly protesting the decision while the manager was explaining it.
Cô ấy đang phản đối nhẹ quyết định trong khi người quản lý đang giải thích nó.
Phủ định
They were not being mildly surprised by the sudden change in plans; they were shocked.
Họ không chỉ hơi ngạc nhiên trước sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch; họ đã bị sốc.
Nghi vấn
Was he mildly amused by the comedian's jokes, or did he find them genuinely hilarious?
Anh ta có thấy hơi buồn cười với những trò đùa của diễn viên hài, hay anh ta thấy chúng thực sự vui nhộn?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had mildly suggested a different approach before the meeting started.
Cô ấy đã nhẹ nhàng đề xuất một cách tiếp cận khác trước khi cuộc họp bắt đầu.
Phủ định
He had not mildly criticized her performance; he was quite harsh.
Anh ấy đã không chỉ trích nhẹ nhàng màn trình diễn của cô ấy; anh ấy khá gay gắt.
Nghi vấn
Had he mildly hinted at his dissatisfaction before he quit?
Anh ấy đã nhẹ nhàng ám chỉ sự không hài lòng của mình trước khi anh ấy nghỉ việc phải không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has been mildly protesting the new rules since they were announced.
Cô ấy đã phản đối nhẹ nhàng các quy tắc mới kể từ khi chúng được công bố.
Phủ định
They haven't been mildly surprised by the outcome, considering the circumstances.
Họ đã không ngạc nhiên một chút nào về kết quả, xét đến hoàn cảnh.
Nghi vấn
Has he been mildly irritating you with his constant questions?
Anh ấy có làm bạn hơi khó chịu với những câu hỏi liên tục của mình không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She approached the task more mildly than her colleague.
Cô ấy tiếp cận công việc một cách ôn hòa hơn so với đồng nghiệp của mình.
Phủ định
He didn't react to the criticism as mildly as I expected.
Anh ấy đã không phản ứng với lời chỉ trích một cách nhẹ nhàng như tôi mong đợi.
Nghi vấn
Did she speak to him more mildly than she spoke to me?
Cô ấy đã nói chuyện với anh ấy ôn tồn hơn so với tôi sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)