(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ military drawdown
C1

military drawdown

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cắt giảm quân số rút quân giảm bớt lực lượng quân sự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Military drawdown'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự cắt giảm số lượng lực lượng hoặc thiết bị quân sự ở một khu vực hoặc tình huống cụ thể.

Definition (English Meaning)

A reduction in the number of military forces or equipment in a particular area or situation.

Ví dụ Thực tế với 'Military drawdown'

  • "The military drawdown in Afghanistan has raised concerns about security."

    "Việc cắt giảm quân đội ở Afghanistan đã làm dấy lên lo ngại về an ninh."

  • "The president announced a significant military drawdown over the next year."

    "Tổng thống đã tuyên bố một đợt cắt giảm quân sự đáng kể trong năm tới."

  • "The military drawdown is expected to save the government billions of dollars."

    "Việc cắt giảm quân sự dự kiến sẽ giúp chính phủ tiết kiệm hàng tỷ đô la."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Military drawdown'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: military drawdown
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

troop reduction(sự giảm quân số)
de-escalation(sự giảm leo thang)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

deployment(sự triển khai)
withdrawal(sự rút quân)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quân sự Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Military drawdown'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả việc rút quân đội hoặc trang thiết bị quân sự sau một cuộc xung đột hoặc khi tình hình an ninh được cải thiện. Nó nhấn mạnh đến quá trình giảm bớt, rút lui có kế hoạch chứ không phải một sự rút lui vội vã, hỗn loạn. Khác với 'withdrawal', 'drawdown' mang tính chiến lược và có tổ chức hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'drawdown of' (cắt giảm cái gì): Ví dụ: 'a drawdown of troops'. 'drawdown in' (cắt giảm ở đâu): Ví dụ: 'a drawdown in the region'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Military drawdown'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)