military buildup
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Military buildup'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự gia tăng nhanh chóng về sức mạnh quân sự, trang thiết bị hoặc nhân sự.
Definition (English Meaning)
A rapid increase in military strength, equipment, or personnel.
Ví dụ Thực tế với 'Military buildup'
-
"The government announced a significant military buildup in response to growing regional tensions."
"Chính phủ đã tuyên bố một sự gia tăng đáng kể về quân sự để đáp ứng với căng thẳng khu vực ngày càng tăng."
-
"The military buildup has caused concern among neighboring countries."
"Sự gia tăng quân sự đã gây lo ngại cho các nước láng giềng."
-
"The country is undergoing a massive military buildup."
"Đất nước đang trải qua một sự gia tăng quân sự quy mô lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Military buildup'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: military buildup
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Military buildup'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một quá trình mà một quốc gia hoặc một nhóm các quốc gia tăng cường khả năng quân sự của họ. Nó có thể liên quan đến việc tăng số lượng binh lính, mua sắm vũ khí mới, xây dựng căn cứ quân sự mới, hoặc tăng cường huấn luyện quân sự. 'Buildup' nhấn mạnh tính chất dần dần và có kế hoạch của sự gia tăng này. Nó khác với một sự tăng đột ngột và bất ngờ. Sự khác biệt với 'military expansion' là 'buildup' có thể nhấn mạnh vào chất lượng và hiện đại hóa quân đội hơn là chỉ số lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In’ thường dùng để chỉ khu vực hoặc quốc gia diễn ra việc tăng cường: 'a military buildup in the region'. ‘Of’ có thể được dùng để chỉ thành phần hoặc loại hình được tăng cường: 'a buildup of naval forces'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Military buildup'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government admitted to implementing a military buildup.
|
Chính phủ thừa nhận đã thực hiện việc tăng cường quân sự. |
| Phủ định |
He doesn't appreciate a military buildup in the region.
|
Anh ấy không đánh giá cao việc tăng cường quân sự trong khu vực. |
| Nghi vấn |
Do you mind a military buildup near the border?
|
Bạn có phiền việc tăng cường quân sự gần biên giới không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The country had been accelerating its military buildup before the international community intervened.
|
Đất nước đó đã và đang tăng tốc quá trình tăng cường quân sự trước khi cộng đồng quốc tế can thiệp. |
| Phủ định |
They hadn't been anticipating such a rapid military buildup by their neighboring country.
|
Họ đã không dự đoán được một sự tăng cường quân sự nhanh chóng như vậy từ quốc gia láng giềng của họ. |
| Nghi vấn |
Had the government been justifying the military buildup with claims of external threats?
|
Chính phủ đã và đang biện minh cho việc tăng cường quân sự bằng những tuyên bố về các mối đe dọa từ bên ngoài phải không? |