military intelligence
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Military intelligence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tổ chức quân sự thu thập và phân tích thông tin về kẻ thù hoặc đối tượng tiềm tàng.
Definition (English Meaning)
A military organization that gathers and analyzes information about an enemy or potential enemy.
Ví dụ Thực tế với 'Military intelligence'
-
"The military intelligence agency is responsible for gathering information about potential threats."
"Cơ quan tình báo quân sự chịu trách nhiệm thu thập thông tin về các mối đe dọa tiềm tàng."
-
"The report was based on military intelligence."
"Báo cáo được dựa trên thông tin tình báo quân sự."
-
"He worked in military intelligence for many years."
"Anh ấy đã làm việc trong ngành tình báo quân sự nhiều năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Military intelligence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: military intelligence
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Military intelligence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường dùng để chỉ cả tổ chức thực hiện công tác tình báo và thông tin mà tổ chức đó thu thập được. Nó bao gồm nhiều hoạt động như thu thập thông tin tình báo, phân tích, đánh giá và phổ biến thông tin liên quan đến các hoạt động quân sự, khả năng của đối phương, và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến an ninh quốc gia. Khác với 'intelligence' chung chung, 'military intelligence' tập trung vào các khía cạnh quân sự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' thường được dùng để chỉ chủ đề cụ thể của tình báo. Ví dụ: 'military intelligence on enemy troop movements' (tình báo quân sự về sự di chuyển của quân địch). 'about' dùng để chỉ thông tin chung về một đối tượng hoặc tình huống. Ví dụ: 'military intelligence about the political situation in the region' (tình báo quân sự về tình hình chính trị trong khu vực).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Military intelligence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.