(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ intelligence
B2

intelligence

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trí thông minh tình báo sự minh mẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intelligence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng thu nhận và áp dụng kiến thức và kỹ năng.

Definition (English Meaning)

The ability to acquire and apply knowledge and skills.

Ví dụ Thực tế với 'Intelligence'

  • "Artificial intelligence is rapidly transforming many industries."

    "Trí tuệ nhân tạo đang nhanh chóng thay đổi nhiều ngành công nghiệp."

  • "She demonstrated remarkable intelligence in solving the complex problem."

    "Cô ấy đã thể hiện trí thông minh vượt trội trong việc giải quyết vấn đề phức tạp."

  • "The government relies on intelligence reports to make informed decisions."

    "Chính phủ dựa vào các báo cáo tình báo để đưa ra quyết định sáng suốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Intelligence'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

stupidity(sự ngu ngốc)
ignorance(sự thiếu hiểu biết)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học nhận thức Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Intelligence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Intelligence đề cập đến khả năng suy luận, học hỏi, giải quyết vấn đề và thích nghi với môi trường. Nó bao hàm nhiều khía cạnh nhận thức khác nhau, từ logic đến sáng tạo. Cần phân biệt với 'wisdom' (sự thông thái), vốn nhấn mạnh kinh nghiệm và sự hiểu biết sâu sắc, và 'knowledge' (kiến thức), là thông tin đã được thu thập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about of

* in intelligence: đề cập đến lĩnh vực nghiên cứu hoặc phẩm chất của sự thông minh. * about intelligence: nói về các cuộc thảo luận hoặc nghiên cứu liên quan đến trí thông minh. * of intelligence: thường sử dụng để mô tả các loại hình hoặc mức độ trí thông minh khác nhau.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Intelligence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)