intelligence
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Intelligence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng thu nhận và áp dụng kiến thức và kỹ năng.
Ví dụ Thực tế với 'Intelligence'
-
"Artificial intelligence is rapidly transforming many industries."
"Trí tuệ nhân tạo đang nhanh chóng thay đổi nhiều ngành công nghiệp."
-
"She demonstrated remarkable intelligence in solving the complex problem."
"Cô ấy đã thể hiện trí thông minh vượt trội trong việc giải quyết vấn đề phức tạp."
-
"The government relies on intelligence reports to make informed decisions."
"Chính phủ dựa vào các báo cáo tình báo để đưa ra quyết định sáng suốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Intelligence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Intelligence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Intelligence đề cập đến khả năng suy luận, học hỏi, giải quyết vấn đề và thích nghi với môi trường. Nó bao hàm nhiều khía cạnh nhận thức khác nhau, từ logic đến sáng tạo. Cần phân biệt với 'wisdom' (sự thông thái), vốn nhấn mạnh kinh nghiệm và sự hiểu biết sâu sắc, và 'knowledge' (kiến thức), là thông tin đã được thu thập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in intelligence: đề cập đến lĩnh vực nghiên cứu hoặc phẩm chất của sự thông minh. * about intelligence: nói về các cuộc thảo luận hoặc nghiên cứu liên quan đến trí thông minh. * of intelligence: thường sử dụng để mô tả các loại hình hoặc mức độ trí thông minh khác nhau.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Intelligence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.