simulate
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Simulate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mô phỏng, giả lập; tạo ra một mô hình hoặc sự đại diện của cái gì đó (ví dụ: một hệ thống vật lý) cho các mục đích như thử nghiệm hoặc phân tích; bắt chước hoặc giống với hành vi của một hệ thống, quy trình hoặc hiện tượng.
Definition (English Meaning)
To create a model or representation of something (such as a physical system) for purposes such as experimentation or analysis; to mimic or resemble the behavior of a system, process, or phenomenon.
Ví dụ Thực tế với 'Simulate'
-
"The computer program can simulate the effects of different weather conditions on the bridge."
"Chương trình máy tính có thể mô phỏng ảnh hưởng của các điều kiện thời tiết khác nhau lên cây cầu."
-
"Pilots use flight simulators to simulate emergency situations."
"Phi công sử dụng trình mô phỏng chuyến bay để mô phỏng các tình huống khẩn cấp."
-
"The software simulates the movement of traffic in the city."
"Phần mềm mô phỏng sự di chuyển của giao thông trong thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Simulate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Simulate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'simulate' thường được sử dụng khi muốn tái tạo một tình huống, hệ thống hoặc quá trình trong một môi trường khác, thường là để nghiên cứu, thử nghiệm hoặc đào tạo. Nó có thể bao gồm việc sử dụng máy tính để tạo ra một mô hình số, hoặc sử dụng con người để đóng vai trong một tình huống thực tế. Khác với 'imitate' (bắt chước) ở chỗ 'simulate' tập trung vào việc tái tạo hành vi hoặc kết quả, trong khi 'imitate' có thể chỉ đơn thuần là sao chép hình thức bên ngoài. So với 'replicate' (tái tạo), 'simulate' thường đơn giản và ít chính xác hơn. 'Emulate' (mô phỏng) nhấn mạnh việc cố gắng đạt được những thành công hoặc chất lượng tương tự.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **simulate in**: Được dùng khi mô phỏng một cái gì đó trong một môi trường cụ thể. Ví dụ: simulate the effects of gravity in space. * **simulate with**: Được dùng khi mô phỏng một cái gì đó bằng một công cụ hoặc phương pháp cụ thể. Ví dụ: simulate the flight with a computer program. * **simulate on**: được dùng khi mô phỏng trên một nền tảng nhất định. Ví dụ: simulate the conditions on Mars.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Simulate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.