(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ridicule
B2

ridicule

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chế nhạo giễu cợt cười nhạo nhạo báng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ridicule'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự chế nhạo, giễu cợt; lời nói hoặc hành động chế nhạo, giễu cợt.

Definition (English Meaning)

The subjection of someone or something to contemptuous and dismissive language or behavior.

Ví dụ Thực tế với 'Ridicule'

  • "His ideas were met with ridicule."

    "Những ý tưởng của anh ấy đã bị chế nhạo."

  • "His behavior was a subject of public ridicule."

    "Hành vi của anh ta là chủ đề bị công chúng chế nhạo."

  • "She faced ridicule for her unconventional views."

    "Cô ấy phải đối mặt với sự chế nhạo vì những quan điểm khác thường của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ridicule'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

praise(Sự ca ngợi, sự khen ngợi)
respect(Sự tôn trọng)
admiration(Sự ngưỡng mộ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Ridicule'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Danh từ 'ridicule' thường đề cập đến hành động hoặc lời nói bày tỏ sự coi thường và cười nhạo ai đó hoặc điều gì đó. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh sự hạ thấp và làm bẽ mặt đối tượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of to

'Ridicule of' thường được sử dụng để chỉ đối tượng bị chế nhạo. Ví dụ: 'He was the object of ridicule'. 'Ridicule to' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ mục đích của việc chế nhạo, mặc dù cách diễn đạt này không tự nhiên bằng những cách khác.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ridicule'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)