mimicked
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mimicked'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'mimic'. Bắt chước (ai đó hoặc hành động hoặc lời nói của họ), đặc biệt là để giải trí hoặc chế nhạo.
Definition (English Meaning)
Past simple and past participle of 'mimic'. To imitate (someone or their actions or words), especially in order to entertain or ridicule.
Ví dụ Thực tế với 'Mimicked'
-
"The comedian mimicked the president's speech perfectly."
"Diễn viên hài đã bắt chước bài phát biểu của tổng thống một cách hoàn hảo."
-
"She mimicked her mother's voice to answer the phone."
"Cô ấy bắt chước giọng của mẹ để trả lời điện thoại."
-
"The parrot mimicked the sound of the doorbell."
"Con vẹt bắt chước tiếng chuông cửa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mimicked'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: mimic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mimicked'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mimicked' thường được dùng để diễn tả hành động bắt chước một cách cố ý, có thể là để mua vui, nhại lại, hoặc thậm chí là để chế giễu. Sự khác biệt giữa 'mimic' và 'imitate' là 'mimic' thường mang tính chất hài hước, châm biếm hơn, trong khi 'imitate' mang tính chất học hỏi, làm theo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mimicked'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.