(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mimicked
B2

mimicked

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

bắt chước nhại lại mô phỏng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mimicked'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ của 'mimic'. Bắt chước (ai đó hoặc hành động hoặc lời nói của họ), đặc biệt là để giải trí hoặc chế nhạo.

Definition (English Meaning)

Past simple and past participle of 'mimic'. To imitate (someone or their actions or words), especially in order to entertain or ridicule.

Ví dụ Thực tế với 'Mimicked'

  • "The comedian mimicked the president's speech perfectly."

    "Diễn viên hài đã bắt chước bài phát biểu của tổng thống một cách hoàn hảo."

  • "She mimicked her mother's voice to answer the phone."

    "Cô ấy bắt chước giọng của mẹ để trả lời điện thoại."

  • "The parrot mimicked the sound of the doorbell."

    "Con vẹt bắt chước tiếng chuông cửa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mimicked'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

imitated(bắt chước)
aped(nhại lại)
parodied(nhại, châm biếm)

Trái nghĩa (Antonyms)

originated(khởi xướng)
invented(phát minh)

Từ liên quan (Related Words)

impression(ấn tượng, sự bắt chước)
satire(sự châm biếm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Mimicked'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mimicked' thường được dùng để diễn tả hành động bắt chước một cách cố ý, có thể là để mua vui, nhại lại, hoặc thậm chí là để chế giễu. Sự khác biệt giữa 'mimic' và 'imitate' là 'mimic' thường mang tính chất hài hước, châm biếm hơn, trong khi 'imitate' mang tính chất học hỏi, làm theo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mimicked'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)