(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ imitated
B2

imitated

Động từ (quá khứ phân từ và quá khứ đơn)

Nghĩa tiếng Việt

bắt chước mô phỏng nhại lại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Imitated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đã bắt chước hành động, hành vi, v.v., của ai đó hoặc cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Copied the actions, behavior, etc., of someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Imitated'

  • "The child imitated his father's walk."

    "Đứa trẻ bắt chước dáng đi của bố mình."

  • "His style was imitated by many younger artists."

    "Phong cách của anh ấy đã được nhiều nghệ sĩ trẻ bắt chước."

  • "The robot imitated human movements."

    "Người máy bắt chước các cử động của con người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Imitated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: imitate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

originated(khởi nguồn)
invented(phát minh)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Imitated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Imitated" là dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ "imitate." Nó thường được dùng để mô tả hành động sao chép hoặc mô phỏng một cách có ý thức, hoặc có thể là không có ý thức. Sự khác biệt giữa "imitate" và các từ đồng nghĩa như "copy," "mimic," hoặc "simulate" nằm ở mức độ và mục đích. "Imitate" thường mang ý nghĩa học hỏi hoặc giải trí, trong khi "copy" có thể liên quan đến việc sao chép chính xác và "simulate" thường dùng trong bối cảnh mô phỏng một hệ thống hoặc quá trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Imitated'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)