(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mindblindness
C1

mindblindness

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thiếu hụt khả năng thấu hiểu tâm trí người khác mù quáng tâm trí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mindblindness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thiếu hụt khả năng hiểu và suy luận về suy nghĩ và cảm xúc của người khác; thiếu lý thuyết về tâm trí.

Definition (English Meaning)

The inability to understand and theorize about other people's thoughts and feelings; a lack of theory of mind.

Ví dụ Thực tế với 'Mindblindness'

  • "One of the core characteristics of autism is often cited as mindblindness."

    "Một trong những đặc điểm cốt lõi của chứng tự kỷ thường được trích dẫn là sự thiếu hụt khả năng thấu hiểu tâm trí người khác."

  • "Research suggests that children with autism often exhibit mindblindness."

    "Nghiên cứu cho thấy rằng trẻ tự kỷ thường biểu hiện sự thiếu hụt khả năng thấu hiểu tâm trí người khác."

  • "The mindblindness theory helps to explain the social difficulties faced by individuals on the autism spectrum."

    "Lý thuyết về sự thiếu hụt khả năng thấu hiểu tâm trí người khác giúp giải thích những khó khăn về mặt xã hội mà các cá nhân mắc chứng tự kỷ gặp phải."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mindblindness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mindblindness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

theory of mind deficit(sự thiếu hụt lý thuyết về tâm trí)

Trái nghĩa (Antonyms)

theory of mind(lý thuyết về tâm trí)
mentalization(sự hình thành ý niệm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học thần kinh

Ghi chú Cách dùng 'Mindblindness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Mindblindness là một thuật ngữ chuyên ngành trong tâm lý học phát triển và khoa học thần kinh nhận thức. Nó thường được sử dụng để mô tả một trong những đặc điểm chính của chứng tự kỷ, nơi cá nhân gặp khó khăn trong việc nhận ra rằng người khác có thể có niềm tin, mong muốn và ý định khác với của chính họ. Khái niệm này liên quan chặt chẽ đến 'theory of mind' (lý thuyết về tâm trí), đó là khả năng quy gán các trạng thái tinh thần (ví dụ: tin tưởng, mong muốn, kiến thức) cho chính mình và người khác, và để hiểu rằng những trạng thái này có thể khác với thực tế. Sự thiếu hụt 'theory of mind' dẫn đến 'mindblindness'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

Ví dụ:
- Mindblindness *in* individuals with autism.
- Susceptibility *to* mindblindness.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mindblindness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)