theory of mind
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Theory of mind'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng gán các trạng thái tinh thần—niềm tin, ý định, mong muốn, cảm xúc, kiến thức, v.v.—cho bản thân và cho người khác, và để hiểu rằng người khác có những niềm tin, mong muốn, ý định và quan điểm khác với của mình.
Definition (English Meaning)
The ability to attribute mental states—beliefs, intents, desires, emotions, knowledge, etc.—to oneself and to others, and to understand that others have beliefs, desires, intentions, and perspectives that are different from one's own.
Ví dụ Thực tế với 'Theory of mind'
-
"Children develop theory of mind around the age of four."
"Trẻ em phát triển lý thuyết về tâm trí vào khoảng bốn tuổi."
-
"Developing a strong theory of mind is crucial for successful social interactions."
"Phát triển một lý thuyết về tâm trí mạnh mẽ là rất quan trọng cho các tương tác xã hội thành công."
-
"Research suggests that individuals with autism may have difficulties with theory of mind."
"Nghiên cứu cho thấy rằng những người mắc chứng tự kỷ có thể gặp khó khăn với lý thuyết về tâm trí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Theory of mind'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: theory of mind
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Theory of mind'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Theory of mind là một khái niệm quan trọng trong sự phát triển xã hội và nhận thức. Nó liên quan đến việc hiểu được rằng những người khác có suy nghĩ và cảm xúc khác với mình, và điều này ảnh hưởng đến hành vi của họ. Khái niệm này thường được nghiên cứu ở trẻ em để xem xét khả năng nhận thức xã hội của chúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' dùng để chỉ sự sở hữu hoặc liên hệ, trong trường hợp này là 'lý thuyết VỀ tâm trí'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Theory of mind'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If Sarah studies theory of mind, she will understand other people's actions better.
|
Nếu Sarah học về lý thuyết tâm trí, cô ấy sẽ hiểu hành động của người khác tốt hơn. |
| Phủ định |
If children don't develop a theory of mind, they will have difficulty understanding social cues.
|
Nếu trẻ em không phát triển lý thuyết tâm trí, chúng sẽ gặp khó khăn trong việc hiểu các tín hiệu xã hội. |
| Nghi vấn |
Will understanding theory of mind improve our communication if we practice it?
|
Liệu việc hiểu lý thuyết tâm trí có cải thiện giao tiếp của chúng ta nếu chúng ta thực hành nó không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the research paper is published, scientists will have been studying the theory of mind for over a decade.
|
Vào thời điểm bài nghiên cứu được công bố, các nhà khoa học sẽ đã nghiên cứu về lý thuyết tâm trí trong hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
The educational program won't have been effectively addressing children's development of theory of mind skills if test scores don't improve soon.
|
Chương trình giáo dục sẽ không giải quyết hiệu quả sự phát triển kỹ năng lý thuyết tâm trí của trẻ nếu điểm kiểm tra không sớm được cải thiện. |
| Nghi vấn |
Will researchers have been exploring the nuances of theory of mind in autistic individuals by the time new therapies are developed?
|
Liệu các nhà nghiên cứu có đang khám phá các sắc thái của lý thuyết tâm trí ở những người tự kỷ vào thời điểm các liệu pháp mới được phát triển hay không? |