social cognition
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Social cognition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các quá trình tinh thần mà con người sử dụng để hiểu về thế giới xã hội.
Definition (English Meaning)
The mental processes that people use to make sense of the social world.
Ví dụ Thực tế với 'Social cognition'
-
"Research in social cognition has shown the importance of first impressions."
"Nghiên cứu về nhận thức xã hội đã chỉ ra tầm quan trọng của ấn tượng ban đầu."
-
"Social cognition plays a vital role in our daily interactions."
"Nhận thức xã hội đóng một vai trò quan trọng trong các tương tác hàng ngày của chúng ta."
-
"Understanding social cognition can help improve communication and empathy."
"Hiểu biết về nhận thức xã hội có thể giúp cải thiện giao tiếp và sự đồng cảm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Social cognition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: social cognition
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Social cognition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Social cognition bao gồm cách chúng ta suy nghĩ về người khác, mối quan hệ xã hội, và các tổ chức xã hội. Nó bao gồm các quá trình như nhận thức, diễn giải, ghi nhớ và sử dụng thông tin để đưa ra phán đoán và hành vi trong các tình huống xã hội. Khác với cognition nói chung, social cognition tập trung cụ thể vào thông tin và quá trình liên quan đến tương tác xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in: được sử dụng để chỉ một lĩnh vực hoặc bối cảnh mà social cognition hoạt động (ví dụ: 'research in social cognition'). * of: được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc phạm vi của social cognition (ví dụ: 'the study of social cognition').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Social cognition'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.