(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mindful
B2

mindful

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tỉnh thức chú tâm quan tâm chánh niệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mindful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tỉnh thức, chú tâm, quan tâm đến điều gì đó; cẩn thận và chu đáo.

Definition (English Meaning)

Conscious or aware of something; careful and attentive.

Ví dụ Thực tế với 'Mindful'

  • "She is mindful of the environmental impact of her choices."

    "Cô ấy quan tâm đến tác động môi trường từ những lựa chọn của mình."

  • "It's important to be mindful of other people's feelings."

    "Điều quan trọng là phải chú ý đến cảm xúc của người khác."

  • "Practicing mindful breathing can help reduce stress."

    "Thực hành thở chánh niệm có thể giúp giảm căng thẳng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mindful'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: mindful
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

meditation(thiền định) mindfulness(sự tỉnh thức)
present moment(khoảnh khắc hiện tại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Sức khỏe Thiền định

Ghi chú Cách dùng 'Mindful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mindful' thường được sử dụng để chỉ trạng thái chú ý đến những gì đang xảy ra ở hiện tại, cả bên trong (cảm xúc, suy nghĩ) và bên ngoài (môi trường xung quanh). Nó khác với 'aware' ở chỗ nó nhấn mạnh sự chủ động và tập trung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Mindful of' được dùng để chỉ sự nhận thức và quan tâm đến điều gì đó. Ví dụ: 'He was mindful of the dangers.' (Anh ấy nhận thức được những nguy hiểm.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mindful'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she were more mindful of her surroundings, she would notice the beautiful details.
Nếu cô ấy để ý hơn đến môi trường xung quanh, cô ấy sẽ nhận thấy những chi tiết đẹp.
Phủ định
If he weren't so mindful of potential risks, he wouldn't succeed in this business.
Nếu anh ấy không quá chú ý đến những rủi ro tiềm ẩn, anh ấy sẽ không thành công trong công việc kinh doanh này.
Nghi vấn
Would she be happier if she were more mindful of the present moment?
Liệu cô ấy có hạnh phúc hơn nếu cô ấy chú ý hơn đến khoảnh khắc hiện tại?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had been more mindful of her surroundings, she would have noticed the danger.
Nếu cô ấy đã để tâm hơn đến môi trường xung quanh, cô ấy đã nhận ra mối nguy hiểm.
Phủ định
If I hadn't been mindful of the time, I would have missed the train.
Nếu tôi đã không để ý đến thời gian, tôi đã lỡ chuyến tàu rồi.
Nghi vấn
Would he have succeeded if he had been more mindful of the details?
Liệu anh ấy có thành công nếu anh ấy đã để tâm hơn đến các chi tiết?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been mindful of her words before she spoke, preventing any misunderstandings.
Cô ấy đã cẩn trọng với lời nói của mình trước khi nói, ngăn chặn mọi hiểu lầm.
Phủ định
They had not been mindful of the consequences before making that decision.
Họ đã không ý thức được hậu quả trước khi đưa ra quyết định đó.
Nghi vấn
Had he been mindful of the risks involved before he invested his money?
Liệu anh ấy đã ý thức được những rủi ro liên quan trước khi đầu tư tiền của mình?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is mindful of her impact on others.
Cô ấy ý thức được tác động của mình lên người khác.
Phủ định
He is not mindful of the traffic when he drives.
Anh ấy không để ý đến giao thông khi lái xe.
Nghi vấn
Are you mindful of your spending habits?
Bạn có ý thức về thói quen chi tiêu của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)