mindful
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mindful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tỉnh thức, chú tâm, quan tâm đến điều gì đó; cẩn thận và chu đáo.
Ví dụ Thực tế với 'Mindful'
-
"She is mindful of the environmental impact of her choices."
"Cô ấy quan tâm đến tác động môi trường từ những lựa chọn của mình."
-
"It's important to be mindful of other people's feelings."
"Điều quan trọng là phải chú ý đến cảm xúc của người khác."
-
"Practicing mindful breathing can help reduce stress."
"Thực hành thở chánh niệm có thể giúp giảm căng thẳng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mindful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: mindful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mindful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mindful' thường được sử dụng để chỉ trạng thái chú ý đến những gì đang xảy ra ở hiện tại, cả bên trong (cảm xúc, suy nghĩ) và bên ngoài (môi trường xung quanh). Nó khác với 'aware' ở chỗ nó nhấn mạnh sự chủ động và tập trung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Mindful of' được dùng để chỉ sự nhận thức và quan tâm đến điều gì đó. Ví dụ: 'He was mindful of the dangers.' (Anh ấy nhận thức được những nguy hiểm.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mindful'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she were more mindful of her surroundings, she would notice the beautiful details.
|
Nếu cô ấy để ý hơn đến môi trường xung quanh, cô ấy sẽ nhận thấy những chi tiết đẹp. |
| Phủ định |
If he weren't so mindful of potential risks, he wouldn't succeed in this business.
|
Nếu anh ấy không quá chú ý đến những rủi ro tiềm ẩn, anh ấy sẽ không thành công trong công việc kinh doanh này. |
| Nghi vấn |
Would she be happier if she were more mindful of the present moment?
|
Liệu cô ấy có hạnh phúc hơn nếu cô ấy chú ý hơn đến khoảnh khắc hiện tại? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had been more mindful of her surroundings, she would have noticed the danger.
|
Nếu cô ấy đã để tâm hơn đến môi trường xung quanh, cô ấy đã nhận ra mối nguy hiểm. |
| Phủ định |
If I hadn't been mindful of the time, I would have missed the train.
|
Nếu tôi đã không để ý đến thời gian, tôi đã lỡ chuyến tàu rồi. |
| Nghi vấn |
Would he have succeeded if he had been more mindful of the details?
|
Liệu anh ấy có thành công nếu anh ấy đã để tâm hơn đến các chi tiết? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been mindful of her words before she spoke, preventing any misunderstandings.
|
Cô ấy đã cẩn trọng với lời nói của mình trước khi nói, ngăn chặn mọi hiểu lầm. |
| Phủ định |
They had not been mindful of the consequences before making that decision.
|
Họ đã không ý thức được hậu quả trước khi đưa ra quyết định đó. |
| Nghi vấn |
Had he been mindful of the risks involved before he invested his money?
|
Liệu anh ấy đã ý thức được những rủi ro liên quan trước khi đầu tư tiền của mình? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is mindful of her impact on others.
|
Cô ấy ý thức được tác động của mình lên người khác. |
| Phủ định |
He is not mindful of the traffic when he drives.
|
Anh ấy không để ý đến giao thông khi lái xe. |
| Nghi vấn |
Are you mindful of your spending habits?
|
Bạn có ý thức về thói quen chi tiêu của mình không? |