oblivious
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oblivious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không nhận thức được hoặc không quan tâm đến những gì đang xảy ra xung quanh mình; lơ đãng, không để ý, không nhận biết.
Definition (English Meaning)
Not aware of or not concerned about what is happening around one.
Ví dụ Thực tế với 'Oblivious'
-
"He seemed completely oblivious to the fact that I was upset."
"Anh ta dường như hoàn toàn không nhận ra rằng tôi đang buồn."
-
"She was oblivious of the noise around her."
"Cô ấy không hề để ý đến tiếng ồn xung quanh."
-
"The driver was oblivious to the pedestrian crossing the street."
"Người lái xe đã không nhận thấy người đi bộ đang băng qua đường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oblivious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: oblivious
- Adverb: obliviously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oblivious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'oblivious' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự thiếu quan tâm hoặc sự không nhận thức dẫn đến hậu quả không mong muốn. Nó khác với 'unaware' ở chỗ 'unaware' đơn giản chỉ là không biết, còn 'oblivious' ngụ ý một sự lơ là, có thể do mải mê với việc khác hoặc do sự thờ ơ. So sánh với 'ignorant' (dốt nát, thiếu hiểu biết), 'oblivious' tập trung vào việc không nhận thức được hoàn cảnh hiện tại, trong khi 'ignorant' là thiếu kiến thức chung.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'oblivious to' thường được dùng để chỉ việc không nhận thức được điều gì đó cụ thể, một mối nguy hiểm hoặc một sự thật. Ví dụ: 'He was oblivious to the danger.' 'oblivious of' cũng mang nghĩa tương tự, nhưng ít phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oblivious'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was oblivious to the danger around him.
|
Anh ấy không nhận thức được sự nguy hiểm xung quanh mình. |
| Phủ định |
She isn't obliviously ignoring her responsibilities.
|
Cô ấy không hề lờ đi trách nhiệm của mình một cách vô ý. |
| Nghi vấn |
Were they oblivious to the fact that they were being watched?
|
Có phải họ không nhận thức được việc mình đang bị theo dõi? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she paid more attention, she wouldn't be so oblivious to the problems around her.
|
Nếu cô ấy chú ý hơn, cô ấy sẽ không quá thờ ơ với những vấn đề xung quanh mình. |
| Phủ định |
If he weren't so oblivious to her feelings, he wouldn't have said such a hurtful thing.
|
Nếu anh ấy không quá vô tâm với cảm xúc của cô ấy, anh ấy đã không nói điều gì tổn thương như vậy. |
| Nghi vấn |
Would he have noticed the change if he weren't so obliviously absorbed in his work?
|
Liệu anh ấy có nhận thấy sự thay đổi nếu anh ấy không quá mải mê vào công việc một cách vô tâm như vậy không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Be oblivious to his feelings.
|
Hãy phớt lờ cảm xúc của anh ấy đi. |
| Phủ định |
Don't act obliviously to the danger!
|
Đừng hành động một cách lờ đễnh với nguy hiểm! |
| Nghi vấn |
Please, be oblivious to the noise.
|
Làm ơn, hãy phớt lờ tiếng ồn đi. |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was oblivious to the danger around her.
|
Cô ấy không nhận thức được sự nguy hiểm xung quanh. |
| Phủ định |
Only later did he become oblivious to the noise, having grown used to it.
|
Mãi về sau anh ta mới không còn để ý đến tiếng ồn, vì đã quen với nó. |
| Nghi vấn |
Should anyone be oblivious to these instructions, they will be penalized.
|
Nếu ai đó không để ý đến những hướng dẫn này, họ sẽ bị phạt. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was oblivious to the danger around her.
|
Cô ấy không nhận thức được mối nguy hiểm xung quanh. |
| Phủ định |
Why weren't you oblivious to the loud music during the test?
|
Tại sao bạn không để ý đến tiếng nhạc ồn ào trong bài kiểm tra? |
| Nghi vấn |
How could he be so obliviously cheerful after the bad news?
|
Làm thế nào mà anh ta có thể vui vẻ một cách vô tư như vậy sau tin xấu? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be walking down the street, oblivious to the honking cars.
|
Cô ấy sẽ đi bộ trên đường, không hề hay biết gì về những chiếc xe đang bấm còi. |
| Phủ định |
They won't be sitting there obliviously listening to the boring lecture.
|
Họ sẽ không ngồi đó và nghe bài giảng chán ngắt một cách vô tâm đâu. |
| Nghi vấn |
Will he be driving obliviously into the intersection?
|
Liệu anh ta có lái xe một cách lơ đãng vào giao lộ không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the news reaches him, he will have been oblivious to the danger.
|
Vào thời điểm tin tức đến được với anh ấy, anh ấy đã hoàn toàn không nhận thức được sự nguy hiểm. |
| Phủ định |
She won't have been obliviously walking into traffic; she's always careful.
|
Cô ấy sẽ không bất cẩn đi vào dòng xe cộ; cô ấy luôn cẩn thận. |
| Nghi vấn |
Will they have been oblivious to the signs of her distress?
|
Liệu họ có hoàn toàn không nhận thấy những dấu hiệu đau khổ của cô ấy không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be oblivious to the danger if you don't warn him.
|
Anh ấy sẽ không nhận thức được nguy hiểm nếu bạn không cảnh báo anh ấy. |
| Phủ định |
She is not going to be oblivious to the risks involved in this project.
|
Cô ấy sẽ không bỏ qua những rủi ro liên quan đến dự án này. |
| Nghi vấn |
Will they be obliviously walking into a trap?
|
Liệu họ có đang vô tình bước vào bẫy không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is obliviously walking into the street, not paying attention to the traffic.
|
Anh ta đang lơ đãng bước xuống đường, không chú ý đến giao thông. |
| Phủ định |
She is not being oblivious to the problems; she's just pretending.
|
Cô ấy không hề lơ là với các vấn đề; cô ấy chỉ đang giả vờ thôi. |
| Nghi vấn |
Are they being oblivious to the fact that they are late?
|
Họ có đang phớt lờ sự thật rằng họ đang trễ không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He was as oblivious to the danger as a newborn baby is to the world.
|
Anh ta thờ ơ với nguy hiểm như một đứa trẻ sơ sinh thờ ơ với thế giới. |
| Phủ định |
She is not less oblivious to his feelings than he is to hers.
|
Cô ấy không hề thờ ơ với cảm xúc của anh ấy hơn là anh ấy thờ ơ với cảm xúc của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Is he the most obliviously happy person you've ever met?
|
Có phải anh ấy là người hạnh phúc một cách ngây ngô nhất mà bạn từng gặp không? |