mineral content
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mineral content'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hàm lượng khoáng chất, tức là số lượng hoặc tỷ lệ các khoáng chất có mặt trong một chất hoặc vật liệu.
Definition (English Meaning)
The amount or proportion of minerals present in a substance or material.
Ví dụ Thực tế với 'Mineral content'
-
"The mineral content in this soil is very high, making it ideal for growing certain crops."
"Hàm lượng khoáng chất trong đất này rất cao, khiến nó trở nên lý tưởng để trồng một số loại cây trồng nhất định."
-
"Proper fertilization can improve the mineral content of fruits and vegetables."
"Bón phân đúng cách có thể cải thiện hàm lượng khoáng chất của trái cây và rau quả."
-
"The mineral content of water is important for human health."
"Hàm lượng khoáng chất của nước rất quan trọng đối với sức khỏe con người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mineral content'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mineral content
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mineral content'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả thành phần dinh dưỡng của thực phẩm, tính chất của đất, hoặc thành phần của các mẫu địa chất. Nó đề cập đến tổng lượng khoáng chất chứ không phải là một khoáng chất cụ thể. Cần phân biệt với "mineral composition" (thành phần khoáng chất), chỉ ra các loại khoáng chất khác nhau có mặt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' khi nói về hàm lượng khoáng chất *trong* một vật liệu cụ thể (ví dụ: mineral content in soil). Sử dụng 'of' khi nói về hàm lượng khoáng chất *của* một vật liệu nào đó nói chung (ví dụ: mineral content of fruits).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mineral content'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.