minimally
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Minimally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ở mức độ nhỏ nhất có thể; ở mức tối thiểu.
Definition (English Meaning)
To the smallest degree possible; to a minimal extent.
Ví dụ Thực tế với 'Minimally'
-
"The project was only minimally funded."
"Dự án chỉ được tài trợ ở mức tối thiểu."
-
"The risk was minimally acceptable."
"Rủi ro ở mức chấp nhận được tối thiểu."
-
"He was minimally affected by the news."
"Anh ấy bị ảnh hưởng rất ít bởi tin tức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Minimally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: minimally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Minimally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để nhấn mạnh rằng một cái gì đó chỉ đáp ứng những yêu cầu cơ bản nhất hoặc được thực hiện với số lượng, mức độ thấp nhất có thể. Khác với 'slightly' (hơi) vì 'minimally' ám chỉ một sự hạn chế hoặc giới hạn có ý thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Minimally'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The project was minimally funded, so progress was slow.
|
Dự án được cấp vốn rất ít, vì vậy tiến độ chậm chạp. |
| Phủ định |
She minimally participated in the group discussion, offering only one or two comments.
|
Cô ấy tham gia rất ít vào cuộc thảo luận nhóm, chỉ đưa ra một hoặc hai nhận xét. |
| Nghi vấn |
Did he minimally contribute to the charity event, or was his donation substantial?
|
Anh ấy đóng góp rất ít cho sự kiện từ thiện, hay là khoản quyên góp của anh ấy đáng kể? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She participated minimally in the project.
|
Cô ấy tham gia dự án một cách tối thiểu. |
| Phủ định |
Didn't he contribute minimally to the discussion?
|
Chẳng phải anh ấy đã đóng góp rất ít vào cuộc thảo luận sao? |
| Nghi vấn |
Did they invest minimally in advertising?
|
Họ đã đầu tư tối thiểu vào quảng cáo phải không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to dress minimally for parties, but now she wears elaborate gowns.
|
Cô ấy từng ăn mặc giản dị cho các bữa tiệc, nhưng bây giờ cô ấy mặc những chiếc váy lộng lẫy. |
| Phủ định |
He didn't use to speak minimally; he was always very verbose.
|
Anh ấy đã từng không nói chuyện một cách tối thiểu; anh ấy luôn rất dài dòng. |
| Nghi vấn |
Did they use to decorate their house minimally during the holidays?
|
Có phải họ từng trang trí nhà cửa một cách tối giản trong những ngày lễ không? |