(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ minimally
B2

minimally

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

ở mức tối thiểu hạn chế rất ít
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Minimally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ở mức độ nhỏ nhất có thể; ở mức tối thiểu.

Definition (English Meaning)

To the smallest degree possible; to a minimal extent.

Ví dụ Thực tế với 'Minimally'

  • "The project was only minimally funded."

    "Dự án chỉ được tài trợ ở mức tối thiểu."

  • "The risk was minimally acceptable."

    "Rủi ro ở mức chấp nhận được tối thiểu."

  • "He was minimally affected by the news."

    "Anh ấy bị ảnh hưởng rất ít bởi tin tức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Minimally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: minimally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

slightly(hơi, một chút)
barely(vừa đủ, suýt soát)
scarcely(hiếm khi, hầu như không)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

minimal(tối thiểu)
minimize(giảm thiểu)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Minimally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để nhấn mạnh rằng một cái gì đó chỉ đáp ứng những yêu cầu cơ bản nhất hoặc được thực hiện với số lượng, mức độ thấp nhất có thể. Khác với 'slightly' (hơi) vì 'minimally' ám chỉ một sự hạn chế hoặc giới hạn có ý thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Minimally'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project was minimally funded, so progress was slow.
Dự án được cấp vốn rất ít, vì vậy tiến độ chậm chạp.
Phủ định
She minimally participated in the group discussion, offering only one or two comments.
Cô ấy tham gia rất ít vào cuộc thảo luận nhóm, chỉ đưa ra một hoặc hai nhận xét.
Nghi vấn
Did he minimally contribute to the charity event, or was his donation substantial?
Anh ấy đóng góp rất ít cho sự kiện từ thiện, hay là khoản quyên góp của anh ấy đáng kể?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She participated minimally in the project.
Cô ấy tham gia dự án một cách tối thiểu.
Phủ định
Didn't he contribute minimally to the discussion?
Chẳng phải anh ấy đã đóng góp rất ít vào cuộc thảo luận sao?
Nghi vấn
Did they invest minimally in advertising?
Họ đã đầu tư tối thiểu vào quảng cáo phải không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to dress minimally for parties, but now she wears elaborate gowns.
Cô ấy từng ăn mặc giản dị cho các bữa tiệc, nhưng bây giờ cô ấy mặc những chiếc váy lộng lẫy.
Phủ định
He didn't use to speak minimally; he was always very verbose.
Anh ấy đã từng không nói chuyện một cách tối thiểu; anh ấy luôn rất dài dòng.
Nghi vấn
Did they use to decorate their house minimally during the holidays?
Có phải họ từng trang trí nhà cửa một cách tối giản trong những ngày lễ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)