mining
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mining'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình hoặc ngành công nghiệp khai thác than hoặc các khoáng sản khác từ mỏ.
Definition (English Meaning)
The process or industry of obtaining coal or other minerals from a mine.
Ví dụ Thực tế với 'Mining'
-
"The mining industry is a major employer in this region."
"Ngành công nghiệp khai thác mỏ là một nhà tuyển dụng lớn trong khu vực này."
-
"Bitcoin mining is a computationally intensive process."
"Việc khai thác Bitcoin là một quá trình đòi hỏi tính toán chuyên sâu."
-
"The environmental impact of mining can be significant."
"Tác động môi trường của việc khai thác mỏ có thể rất lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mining'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mining
- Verb: mine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mining'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ hoạt động khai thác tài nguyên từ lòng đất (hoặc đôi khi từ bề mặt, như khai thác lộ thiên). Khác với 'quarrying' (khai thác đá), thường chỉ việc khai thác đá hoặc vật liệu xây dựng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'mining in' thường chỉ địa điểm khai thác. 'mining for' thường chỉ mục đích, tức là khai thác để lấy cái gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mining'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.