(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mining
B2

mining

noun

Nghĩa tiếng Việt

khai thác mỏ công nghiệp khai khoáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mining'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hoặc ngành công nghiệp khai thác than hoặc các khoáng sản khác từ mỏ.

Definition (English Meaning)

The process or industry of obtaining coal or other minerals from a mine.

Ví dụ Thực tế với 'Mining'

  • "The mining industry is a major employer in this region."

    "Ngành công nghiệp khai thác mỏ là một nhà tuyển dụng lớn trong khu vực này."

  • "Bitcoin mining is a computationally intensive process."

    "Việc khai thác Bitcoin là một quá trình đòi hỏi tính toán chuyên sâu."

  • "The environmental impact of mining can be significant."

    "Tác động môi trường của việc khai thác mỏ có thể rất lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mining'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mining
  • Verb: mine
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

mineral(khoáng sản)
ore(quặng)
quarry(mỏ đá)
coal(than)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Địa chất Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Mining'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ hoạt động khai thác tài nguyên từ lòng đất (hoặc đôi khi từ bề mặt, như khai thác lộ thiên). Khác với 'quarrying' (khai thác đá), thường chỉ việc khai thác đá hoặc vật liệu xây dựng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'mining in' thường chỉ địa điểm khai thác. 'mining for' thường chỉ mục đích, tức là khai thác để lấy cái gì.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mining'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)