(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ obtaining
B2

obtaining

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang có được đang thu được đang đạt được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obtaining'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đang có được hoặc đạt được điều gì đó, đặc biệt là bằng nỗ lực hoặc yêu cầu.

Definition (English Meaning)

Getting or acquiring something, especially by effort or request.

Ví dụ Thực tế với 'Obtaining'

  • "She is obtaining a degree in Computer Science."

    "Cô ấy đang lấy bằng Cử nhân Khoa học Máy tính."

  • "The company is obtaining new contracts."

    "Công ty đang đạt được các hợp đồng mới."

  • "He is obtaining information for his research."

    "Anh ấy đang thu thập thông tin cho nghiên cứu của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Obtaining'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

acquiring(đạt được, thu được)
getting(lấy được)
gaining(thu được, giành được)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Obtaining'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Obtaining" là dạng tiếp diễn (present participle) của động từ "obtain", nhấn mạnh quá trình có được một cái gì đó. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn so với "getting". Trong khi "getting" có thể chỉ sự có được một cách đơn giản, "obtaining" thường ám chỉ một quá trình hoặc nỗ lực cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

"Obtaining something from someone/somewhere": Diễn tả việc có được cái gì đó từ ai đó hoặc một nơi nào đó. Ví dụ: Obtaining information from a database.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Obtaining'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)