minor characteristic
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Minor characteristic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đặc điểm, tính chất nhỏ hoặc không quan trọng, giúp phân biệt một người, một vật, hoặc một loại.
Definition (English Meaning)
A small or insignificant feature or quality that distinguishes a person, thing, or category.
Ví dụ Thực tế với 'Minor characteristic'
-
"One of the minor characteristics of this painting is the artist's subtle use of color."
"Một trong những đặc điểm nhỏ của bức tranh này là cách sử dụng màu sắc tinh tế của họa sĩ."
-
"Hair color is often a minor characteristic used to differentiate between people."
"Màu tóc thường là một đặc điểm nhỏ được sử dụng để phân biệt giữa người với người."
-
"The slight accent was a minor characteristic that hinted at her European background."
"Giọng nói hơi khác biệt là một đặc điểm nhỏ hé lộ về xuất thân châu Âu của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Minor characteristic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: minor, characteristic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Minor characteristic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những chi tiết nhỏ, không quá quan trọng trong việc xác định bản chất cốt lõi của một đối tượng, nhưng vẫn góp phần tạo nên sự khác biệt. So với 'major characteristic' (đặc điểm chính), 'minor characteristic' có mức độ ảnh hưởng thấp hơn nhiều. Nên cân nhắc sử dụng khi muốn nhấn mạnh sự không đáng kể của một yếu tố nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Minor characteristic'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.