primary feature
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Primary feature'
Giải nghĩa Tiếng Việt
"Primary" có nghĩa là quan trọng nhất, hàng đầu; chính yếu. "Feature" có nghĩa là một đặc điểm, thuộc tính hoặc khía cạnh đặc trưng của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
"primary" meaning first in order of importance; main. "feature" meaning a distinctive attribute or aspect of something.
Ví dụ Thực tế với 'Primary feature'
-
"The primary feature of this phone is its long battery life."
"Đặc điểm nổi bật nhất của chiếc điện thoại này là thời lượng pin dài."
-
"Security is a primary feature of our new software."
"Bảo mật là một tính năng quan trọng hàng đầu của phần mềm mới của chúng tôi."
-
"The primary feature of the landscape is the large mountain range."
"Đặc điểm nổi bật nhất của cảnh quan là dãy núi lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Primary feature'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: primary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Primary feature'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này được sử dụng để chỉ đặc điểm quan trọng nhất, có tính quyết định hoặc đặc trưng nhất của một đối tượng, hệ thống, hoặc khái niệm nào đó. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của đặc điểm này so với các đặc điểm khác. Không nên nhầm lẫn với 'main feature' (đặc điểm chính), 'key feature' (đặc điểm then chốt) có sắc thái tương tự nhưng mức độ quan trọng có thể khác nhau tùy ngữ cảnh. 'Primary' thường mang ý nghĩa 'gốc rễ', 'cơ bản', 'nền tảng' hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Primary feature'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.