(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ primary feature
B2

primary feature

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đặc điểm chính tính năng nổi bật đặc điểm quan trọng nhất đặc tính cơ bản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Primary feature'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Primary" có nghĩa là quan trọng nhất, hàng đầu; chính yếu. "Feature" có nghĩa là một đặc điểm, thuộc tính hoặc khía cạnh đặc trưng của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

"primary" meaning first in order of importance; main. "feature" meaning a distinctive attribute or aspect of something.

Ví dụ Thực tế với 'Primary feature'

  • "The primary feature of this phone is its long battery life."

    "Đặc điểm nổi bật nhất của chiếc điện thoại này là thời lượng pin dài."

  • "Security is a primary feature of our new software."

    "Bảo mật là một tính năng quan trọng hàng đầu của phần mềm mới của chúng tôi."

  • "The primary feature of the landscape is the large mountain range."

    "Đặc điểm nổi bật nhất của cảnh quan là dãy núi lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Primary feature'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: primary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

main feature(đặc điểm chính)
key feature(đặc điểm then chốt)
principal characteristic(đặc tính chủ yếu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung (có thể áp dụng cho nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Primary feature'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này được sử dụng để chỉ đặc điểm quan trọng nhất, có tính quyết định hoặc đặc trưng nhất của một đối tượng, hệ thống, hoặc khái niệm nào đó. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của đặc điểm này so với các đặc điểm khác. Không nên nhầm lẫn với 'main feature' (đặc điểm chính), 'key feature' (đặc điểm then chốt) có sắc thái tương tự nhưng mức độ quan trọng có thể khác nhau tùy ngữ cảnh. 'Primary' thường mang ý nghĩa 'gốc rễ', 'cơ bản', 'nền tảng' hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Primary feature'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)