(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ minor component
B2

minor component

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

thành phần phụ bộ phận nhỏ chi tiết nhỏ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Minor component'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một bộ phận nhỏ hoặc ít quan trọng hơn của một tổng thể lớn hơn.

Definition (English Meaning)

A small or less important part of a larger whole.

Ví dụ Thực tế với 'Minor component'

  • "Resistors are often a minor component in electronic circuits."

    "Điện trở thường là một thành phần nhỏ trong các mạch điện tử."

  • "Although it's a minor component, the fuse is crucial for safety."

    "Mặc dù là một thành phần nhỏ, cầu chì lại rất quan trọng đối với sự an toàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Minor component'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: minor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

small part(phần nhỏ)
subsidiary element(yếu tố phụ trợ)

Trái nghĩa (Antonyms)

major component(thành phần chính)
primary element(yếu tố chính)

Từ liên quan (Related Words)

subsystem(hệ thống con)
module(mô-đun)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Minor component'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật, khoa học và kỹ thuật để mô tả một thành phần không đóng vai trò chính nhưng vẫn cần thiết cho hoạt động tổng thể. 'Minor' nhấn mạnh tầm quan trọng tương đối thấp so với các thành phần khác. Nó khác với 'secondary component' ở chỗ 'secondary' vẫn có thể đóng vai trò đáng kể, trong khi 'minor' cho thấy tầm quan trọng thấp hơn rõ rệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Khi sử dụng 'of', nó thường theo sau bởi một tổng thể lớn hơn. Ví dụ: 'a minor component of the engine'. Khi sử dụng 'in', nó thường để chỉ vị trí hoặc vai trò. Ví dụ: 'a minor component in the overall system'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Minor component'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)