(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ minority belief
C1

minority belief

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

niềm tin thiểu số tín ngưỡng thiểu số quan điểm thiểu số ý kiến thiểu số
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Minority belief'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một niềm tin được nắm giữ bởi một số lượng nhỏ người trong một nhóm hoặc xã hội lớn hơn, thường khác biệt đáng kể so với các niềm tin phổ biến hoặc chính thống.

Definition (English Meaning)

A belief held by a small number of people within a larger group or society, often differing significantly from the prevailing or mainstream beliefs.

Ví dụ Thực tế với 'Minority belief'

  • "The documentary explored the challenges faced by individuals holding minority beliefs about climate change."

    "Bộ phim tài liệu khám phá những thách thức mà các cá nhân phải đối mặt khi có những niềm tin thiểu số về biến đổi khí hậu."

  • "Protecting the rights of those holding minority beliefs is essential for a just society."

    "Bảo vệ quyền của những người có niềm tin thiểu số là điều cần thiết cho một xã hội công bằng."

  • "The rise of social media has provided a platform for minority beliefs to gain greater visibility."

    "Sự trỗi dậy của mạng xã hội đã cung cấp một nền tảng cho các niềm tin thiểu số để có được sự hiển thị lớn hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Minority belief'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: minority belief (số ít), minority beliefs (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unorthodox belief(niềm tin không chính thống)
dissenting view(quan điểm bất đồng)
fringe belief(niềm tin bên lề)

Trái nghĩa (Antonyms)

mainstream belief(niềm tin chính thống)
prevailing belief(niềm tin phổ biến)
widely held belief(niềm tin được chấp nhận rộng rãi)

Từ liên quan (Related Words)

cultural diversity(đa dạng văn hóa)
religious freedom(tự do tôn giáo)
social tolerance(sự khoan dung xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Chính trị học Tôn giáo học

Ghi chú Cách dùng 'Minority belief'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các niềm tin tôn giáo, chính trị, triết học hoặc đạo đức khác biệt. Nó nhấn mạnh rằng niềm tin này không được chia sẻ rộng rãi và có thể bị kỳ thị hoặc phản đối. Nó khác với 'personal belief' (niềm tin cá nhân) ở chỗ 'minority belief' ngụ ý một nhóm người có chung niềm tin đó, mặc dù nhỏ. Nó khác với 'unpopular belief' (niềm tin không phổ biến) ở chỗ 'minority belief' thường liên quan đến một hệ thống niềm tin có tổ chức hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

- 'in' được dùng để chỉ phạm vi rộng lớn hơn mà niềm tin tồn tại (ví dụ: 'minority belief in society').
- 'within' được dùng để chỉ một nhóm cụ thể hơn (ví dụ: 'minority belief within the church').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Minority belief'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many people don't understand how important minority beliefs are to the people who hold them.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của những niềm tin thiểu số đối với những người tin vào chúng.
Phủ định
She doesn't understand why anyone would hold such a minority belief.
Cô ấy không hiểu tại sao ai đó lại có một niềm tin thiểu số như vậy.
Nghi vấn
What minority belief does he hold?
Anh ấy có niềm tin thiểu số nào?
(Vị trí vocab_tab4_inline)