(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cultural diversity
B2

cultural diversity

noun

Nghĩa tiếng Việt

đa dạng văn hóa sự đa dạng văn hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultural diversity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tồn tại của nhiều nhóm văn hóa hoặc dân tộc khác nhau trong một xã hội.

Definition (English Meaning)

The existence of a variety of cultural or ethnic groups within a society.

Ví dụ Thực tế với 'Cultural diversity'

  • "The city is known for its cultural diversity."

    "Thành phố này nổi tiếng về sự đa dạng văn hóa."

  • "Promoting cultural diversity in the workplace can lead to innovation."

    "Thúc đẩy sự đa dạng văn hóa tại nơi làm việc có thể dẫn đến sự đổi mới."

  • "Schools should celebrate cultural diversity."

    "Các trường học nên tôn vinh sự đa dạng văn hóa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cultural diversity'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Nhân chủng học Nghiên cứu văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Cultural diversity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự đa dạng về chủng tộc, dân tộc, tôn giáo, ngôn ngữ và các phong tục tập quán khác nhau trong một cộng đồng, tổ chức hoặc quốc gia. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tôn trọng và đánh giá cao sự khác biệt văn hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within

*in cultural diversity*: Sử dụng khi nói về sự đa dạng văn hóa nói chung hoặc trong một khu vực lớn. Ví dụ: "The richness lies in cultural diversity." *within cultural diversity*: Sử dụng khi nói về sự đa dạng văn hóa bên trong một nhóm cụ thể. Ví dụ: "Diversity within cultural groups can be vast."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultural diversity'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The organization was promoting cultural diversity by showcasing different ethnic dances at the festival.
Tổ chức đó đã quảng bá sự đa dạng văn hóa bằng cách trình diễn các điệu nhảy dân tộc khác nhau tại lễ hội.
Phủ định
They were not ignoring cultural diversity; in fact, they were actively seeking diverse perspectives.
Họ đã không bỏ qua sự đa dạng văn hóa; trên thực tế, họ đang tích cực tìm kiếm các quan điểm đa dạng.
Nghi vấn
Were they celebrating cultural diversity by including foods from various countries at the event?
Họ có đang tôn vinh sự đa dạng văn hóa bằng cách đưa các món ăn từ nhiều quốc gia khác nhau vào sự kiện không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is promoting cultural diversity among its employees.
Công ty đang thúc đẩy sự đa dạng văn hóa giữa các nhân viên của mình.
Phủ định
The organization isn't ignoring cultural diversity; it's actively embracing it.
Tổ chức không phớt lờ sự đa dạng văn hóa; họ đang tích cực đón nhận nó.
Nghi vấn
Are they celebrating the cultural diversity of the student body this week?
Họ có đang kỷ niệm sự đa dạng văn hóa của sinh viên trong tuần này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)