prevailing belief
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prevailing belief'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một niềm tin phổ biến, được chấp nhận rộng rãi tại một thời điểm cụ thể hoặc trong một xã hội cụ thể.
Definition (English Meaning)
A belief that is widely held or accepted at a particular time or in a particular society.
Ví dụ Thực tế với 'Prevailing belief'
-
"The prevailing belief is that hard work leads to success."
"Niềm tin phổ biến là sự chăm chỉ dẫn đến thành công."
-
"The prevailing belief in many cultures is that age brings wisdom."
"Niềm tin phổ biến ở nhiều nền văn hóa là tuổi tác mang lại sự khôn ngoan."
-
"Scientists often challenge prevailing beliefs with new evidence."
"Các nhà khoa học thường thách thức những niềm tin thịnh hành bằng những bằng chứng mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prevailing belief'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: prevail
- Adjective: prevailing
- Adverb: prevailingly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prevailing belief'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ những quan điểm, ý kiến hoặc tín ngưỡng đang thịnh hành, có ảnh hưởng lớn đến cách suy nghĩ và hành động của một cộng đồng. Nó mang sắc thái về sự lan tỏa và thống trị của một niềm tin trong một bối cảnh nhất định. So với các cụm từ như 'common belief' (niềm tin chung) hay 'popular belief' (niềm tin phổ biến), 'prevailing belief' nhấn mạnh hơn vào sự thống trị và ảnh hưởng của niềm tin đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' dùng để chỉ lĩnh vực hoặc phạm vi mà niềm tin đang thịnh hành (ví dụ: 'the prevailing belief in society'). 'within' dùng để chỉ phạm vi hẹp hơn, ví dụ một tổ chức hoặc nhóm (ví dụ: 'the prevailing belief within the company'). 'among' dùng để nhấn mạnh sự phổ biến của niềm tin đó giữa một nhóm người (ví dụ: 'the prevailing belief among students').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prevailing belief'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.