(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prevailing belief
C1

prevailing belief

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

niềm tin phổ biến tín ngưỡng thịnh hành quan điểm được chấp nhận rộng rãi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prevailing belief'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một niềm tin phổ biến, được chấp nhận rộng rãi tại một thời điểm cụ thể hoặc trong một xã hội cụ thể.

Definition (English Meaning)

A belief that is widely held or accepted at a particular time or in a particular society.

Ví dụ Thực tế với 'Prevailing belief'

  • "The prevailing belief is that hard work leads to success."

    "Niềm tin phổ biến là sự chăm chỉ dẫn đến thành công."

  • "The prevailing belief in many cultures is that age brings wisdom."

    "Niềm tin phổ biến ở nhiều nền văn hóa là tuổi tác mang lại sự khôn ngoan."

  • "Scientists often challenge prevailing beliefs with new evidence."

    "Các nhà khoa học thường thách thức những niềm tin thịnh hành bằng những bằng chứng mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prevailing belief'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: prevail
  • Adjective: prevailing
  • Adverb: prevailingly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

widespread belief(niềm tin lan rộng)
common belief(niềm tin phổ biến)
dominant belief(niềm tin thống trị)
accepted wisdom(quan điểm được chấp nhận rộng rãi)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

cultural norm(chuẩn mực văn hóa)
social convention(quy ước xã hội)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Triết học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Prevailing belief'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ những quan điểm, ý kiến hoặc tín ngưỡng đang thịnh hành, có ảnh hưởng lớn đến cách suy nghĩ và hành động của một cộng đồng. Nó mang sắc thái về sự lan tỏa và thống trị của một niềm tin trong một bối cảnh nhất định. So với các cụm từ như 'common belief' (niềm tin chung) hay 'popular belief' (niềm tin phổ biến), 'prevailing belief' nhấn mạnh hơn vào sự thống trị và ảnh hưởng của niềm tin đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in within among

'in' dùng để chỉ lĩnh vực hoặc phạm vi mà niềm tin đang thịnh hành (ví dụ: 'the prevailing belief in society'). 'within' dùng để chỉ phạm vi hẹp hơn, ví dụ một tổ chức hoặc nhóm (ví dụ: 'the prevailing belief within the company'). 'among' dùng để nhấn mạnh sự phổ biến của niềm tin đó giữa một nhóm người (ví dụ: 'the prevailing belief among students').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prevailing belief'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)