(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ collectible
B2

collectible

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đồ sưu tầm vật phẩm sưu tầm món đồ sưu tầm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Collectible'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thích hợp để sưu tầm; đáng để sưu tầm.

Definition (English Meaning)

Suitable for being collected; worth collecting.

Ví dụ Thực tế với 'Collectible'

  • "This vintage toy car is a highly collectible item."

    "Chiếc xe đồ chơi cổ điển này là một món đồ rất đáng sưu tầm."

  • "The company specializes in rare collectibles."

    "Công ty chuyên về các mặt hàng sưu tầm quý hiếm."

  • "These dolls are highly collectible."

    "Những con búp bê này rất đáng sưu tầm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Collectible'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: collectible (mặt hàng sưu tầm)
  • Adjective: collectible (có thể sưu tầm được)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sưu tầm Nghệ thuật Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Collectible'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'collectible' thường được dùng để mô tả những vật phẩm có giá trị, độc đáo hoặc hiếm có, khiến chúng trở nên hấp dẫn đối với người sưu tầm. Nó nhấn mạnh tiềm năng trở thành một phần của bộ sưu tập.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Collectible'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the antique store had many collectible items was obvious.
Việc cửa hàng đồ cổ có nhiều món đồ sưu tầm là điều hiển nhiên.
Phủ định
Whether the vase was a genuine collectible was not confirmed.
Việc chiếc bình có phải là một món đồ sưu tầm chính hãng hay không vẫn chưa được xác nhận.
Nghi vấn
Whether this painting is a collectible depends on its authenticity.
Việc bức tranh này có phải là một món đồ sưu tầm hay không phụ thuộc vào tính xác thực của nó.

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that her stamp collection was her most valuable collectible.
Cô ấy nói rằng bộ sưu tập tem của cô ấy là món đồ sưu tầm giá trị nhất của cô ấy.
Phủ định
He told me that those figurines were not collectible at that time.
Anh ấy nói với tôi rằng những bức tượng nhỏ đó không phải là đồ sưu tầm vào thời điểm đó.
Nghi vấn
She asked if the antique car was considered collectible.
Cô ấy hỏi liệu chiếc xe cổ có được coi là đồ sưu tầm hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)