miocene
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Miocene'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thế Miocen, kỷ thứ tư của kỷ Neogen, kéo dài từ khoảng 23,03 đến 5,333 triệu năm trước.
Definition (English Meaning)
The fourth epoch of the Neogene period, from about 23.03 to 5.333 million years ago.
Ví dụ Thực tế với 'Miocene'
-
"The fossils found in this region date back to the Miocene epoch."
"Hóa thạch được tìm thấy trong khu vực này có niên đại từ thế Miocen."
-
"The climate during the Miocene was generally warmer than today."
"Khí hậu trong thế Miocen thường ấm hơn ngày nay."
-
"Many modern mammal families originated during the Miocene."
"Nhiều họ động vật có vú hiện đại có nguồn gốc từ thế Miocen."
Từ loại & Từ liên quan của 'Miocene'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Miocene
- Adjective: Miocene
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Miocene'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thế Miocen là một phần của kỷ Neogen và nối tiếp thế Oligocen và đứng trước thế Pliocen. Nó được đặc trưng bởi sự phát triển của đồng cỏ và các loài động vật có vú hiện đại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'during the Miocene' (trong suốt thế Miocen), 'in the Miocene' (trong thế Miocen), 'of the Miocene' (thuộc về thế Miocen)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Miocene'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Miocene epoch, which followed the Oligocene, saw significant changes in mammalian fauna.
|
Kỷ Miocene, tiếp sau kỷ Oligocene, chứng kiến những thay đổi đáng kể trong hệ động vật có vú. |
| Phủ định |
The Miocene period, when many modern mammal families evolved, is not always represented by complete fossil records.
|
Thời kỳ Miocene, khi nhiều họ động vật có vú hiện đại tiến hóa, không phải lúc nào cũng được thể hiện bằng các hồ sơ hóa thạch đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Is the Miocene era, when grasslands expanded, the same period in which hominids first appeared?
|
Có phải kỷ nguyên Miocene, khi đồng cỏ mở rộng, là cùng thời kỳ mà loài người hominids xuất hiện lần đầu tiên không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The land used to be a tropical rainforest during the Miocene epoch.
|
Vùng đất này từng là một khu rừng nhiệt đới trong kỷ Miocene. |
| Phủ định |
The climate didn't use to be so arid in the Miocene era; it was much wetter.
|
Khí hậu đã không từng khô cằn như vậy trong kỷ Miocene; nó đã từng ẩm ướt hơn nhiều. |
| Nghi vấn |
Did these creatures use to roam the Earth during the Miocene?
|
Có phải những sinh vật này đã từng lang thang trên Trái Đất trong kỷ Miocene? |