(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pliocene
C1

pliocene

noun

Nghĩa tiếng Việt

Thế Thượng Tân Thời kỳ Thượng Tân
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pliocene'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thế Pliocene (Thượng Tân), một thế địa chất của kỷ Neogene (Tân Cận) kéo dài từ 5,333 triệu năm đến 2,58 triệu năm trước.

Definition (English Meaning)

The epoch of the Neogene Period from 5.333 million to 2.58 million years ago.

Ví dụ Thực tế với 'Pliocene'

  • "The first hominins appeared in Africa during the Pliocene epoch."

    "Những người vượn đầu tiên xuất hiện ở Châu Phi trong thế Pliocene."

  • "The Pliocene epoch was a period of significant climate change."

    "Thế Pliocene là một giai đoạn biến đổi khí hậu đáng kể."

  • "Pliocene fossils provide valuable insights into the evolution of mammals."

    "Các hóa thạch Pliocene cung cấp những hiểu biết giá trị về sự tiến hóa của động vật có vú."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pliocene'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pliocene
  • Adjective: pliocene
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa chất học Cổ sinh vật học

Ghi chú Cách dùng 'Pliocene'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thế Pliocene là một phần của Kỷ Neogene và diễn ra trước Thế Pleistocene. Nó đánh dấu sự xuất hiện của nhiều loài động vật và thực vật hiện đại, và là thời kỳ quan trọng trong sự tiến hóa của loài người.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in during

"in the Pliocene": Được sử dụng khi nói về sự vật, sự kiện xảy ra vào thời điểm đó. Ví dụ: 'The climate was warmer in the Pliocene.'
"during the Pliocene": Tương tự như 'in', nhấn mạnh khoảng thời gian thế Pliocene kéo dài. Ví dụ: 'Many new species evolved during the Pliocene.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pliocene'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The Pliocene epoch was a time of significant environmental change.
Kỷ Pliocene là thời kỳ có sự thay đổi môi trường đáng kể.
Phủ định
The Pliocene period was not characterized by widespread glaciation like the following Ice Age.
Thời kỳ Pliocene không được đặc trưng bởi sự đóng băng lan rộng như Kỷ Băng Hà sau đó.
Nghi vấn
Was the Pliocene climate warmer than today's?
Khí hậu Pliocene có ấm hơn ngày nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)