(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ miosis
C1

miosis

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự co đồng tử thu hẹp đồng tử
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Miosis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự co đồng tử của mắt.

Definition (English Meaning)

Constriction of the pupil of the eye.

Ví dụ Thực tế với 'Miosis'

  • "The patient presented with miosis and blurred vision."

    "Bệnh nhân đến khám với biểu hiện co đồng tử và nhìn mờ."

  • "Opioid use can cause miosis."

    "Sử dụng opioid có thể gây co đồng tử."

  • "Miosis is a common sign of organophosphate poisoning."

    "Co đồng tử là một dấu hiệu phổ biến của ngộ độc chất organophosphate."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Miosis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: miosis
  • Adjective: miotic
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

pupil(đồng tử)
eye(mắt)
ophthalmology(nhãn khoa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Miosis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Miosis là một thuật ngữ y học chỉ sự co thắt (thu hẹp) của đồng tử. Nó có thể là một phản ứng bình thường với ánh sáng, hoặc có thể là dấu hiệu của một tình trạng bệnh lý tiềm ẩn hoặc do tác dụng của thuốc. Miosis cần được phân biệt với mydriasis (sự giãn đồng tử).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with due to

* **in:** được sử dụng khi nói về sự xuất hiện của miosis trong một tình huống cụ thể (ví dụ: 'miosis in bright light'). * **with:** được sử dụng để liên kết miosis với một tình trạng bệnh lý hoặc thuốc cụ thể (ví dụ: 'miosis with opioid use'). * **due to:** được sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra miosis (ví dụ: 'miosis due to pilocarpine').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Miosis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)