(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ skew
C1

skew

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

lệch lạc méo mó thiên vị bóp méo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skew'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không thẳng; lệch, méo mó, hoặc bị bóp méo.

Definition (English Meaning)

Not straight; lopsided or distorted.

Ví dụ Thực tế với 'Skew'

  • "The data presented a skew distribution."

    "Dữ liệu cho thấy một phân phối lệch."

  • "The election results were skewed by voter fraud."

    "Kết quả bầu cử bị sai lệch do gian lận bầu cử."

  • "The company's profits are skewed towards the end of the year."

    "Lợi nhuận của công ty tập trung chủ yếu vào cuối năm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Skew'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: skewness
  • Verb: skew
  • Adjective: skew
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

distort(bóp méo)
bias(thiên vị)
twist(xoắn, làm sai lệch)

Trái nghĩa (Antonyms)

straighten(làm thẳng)
balance(cân bằng)
equalize(làm cho bằng nhau)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê Toán học Kinh tế Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Skew'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'skew' mô tả sự thiếu đối xứng hoặc lệch lạc so với một đường thẳng, mặt phẳng hoặc trạng thái cân bằng. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự không chính xác hoặc sai lệch khỏi chuẩn mực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Skew'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The data's skewness made it difficult to draw accurate conclusions.
Độ lệch của dữ liệu khiến cho việc đưa ra các kết luận chính xác trở nên khó khăn.
Phủ định
The artist did not skew the perspective in this painting.
Họa sĩ đã không bóp méo phối cảnh trong bức tranh này.
Nghi vấn
Does this biased reporting skew the public's understanding of the issue?
Liệu bản tin thiên vị này có làm sai lệch sự hiểu biết của công chúng về vấn đề này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)