skew
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Skew'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không thẳng; lệch, méo mó, hoặc bị bóp méo.
Definition (English Meaning)
Not straight; lopsided or distorted.
Ví dụ Thực tế với 'Skew'
-
"The data presented a skew distribution."
"Dữ liệu cho thấy một phân phối lệch."
-
"The election results were skewed by voter fraud."
"Kết quả bầu cử bị sai lệch do gian lận bầu cử."
-
"The company's profits are skewed towards the end of the year."
"Lợi nhuận của công ty tập trung chủ yếu vào cuối năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Skew'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: skewness
- Verb: skew
- Adjective: skew
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Skew'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'skew' mô tả sự thiếu đối xứng hoặc lệch lạc so với một đường thẳng, mặt phẳng hoặc trạng thái cân bằng. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự không chính xác hoặc sai lệch khỏi chuẩn mực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Skew'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The data's skewness made it difficult to draw accurate conclusions.
|
Độ lệch của dữ liệu khiến cho việc đưa ra các kết luận chính xác trở nên khó khăn. |
| Phủ định |
The artist did not skew the perspective in this painting.
|
Họa sĩ đã không bóp méo phối cảnh trong bức tranh này. |
| Nghi vấn |
Does this biased reporting skew the public's understanding of the issue?
|
Liệu bản tin thiên vị này có làm sai lệch sự hiểu biết của công chúng về vấn đề này không? |