(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ obediently
B2

obediently

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách ngoan ngoãn một cách vâng lời một cách tuân thủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obediently'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách ngoan ngoãn; làm theo những gì được bảo mà không chống cự.

Definition (English Meaning)

In an obedient manner; doing what one is told to do without resistance.

Ví dụ Thực tế với 'Obediently'

  • "The dog sat obediently when I told him to."

    "Con chó ngồi ngoan ngoãn khi tôi bảo nó ngồi."

  • "She obediently followed her mother's instructions."

    "Cô ấy ngoan ngoãn làm theo hướng dẫn của mẹ."

  • "The soldiers obeyed the general's orders obediently."

    "Những người lính ngoan ngoãn tuân theo lệnh của tướng quân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Obediently'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: obediently
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hành vi Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Obediently'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'obediently' nhấn mạnh sự sẵn lòng và tuân thủ theo mệnh lệnh hoặc yêu cầu. Nó thường được sử dụng để miêu tả hành động tuân theo một cách nhanh chóng và không do dự. Nó khác với 'compliantly' ở chỗ 'obediently' hàm ý sự vâng lời một cách tự nguyện và tích cực hơn, trong khi 'compliantly' có thể chỉ sự tuân thủ vì sợ hậu quả hoặc áp lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Obediently'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To follow instructions obediently is crucial for teamwork.
Việc tuân theo hướng dẫn một cách ngoan ngoãn là rất quan trọng đối với làm việc nhóm.
Phủ định
It's better not to obey orders obediently if they are unethical.
Tốt hơn là không nên tuân theo mệnh lệnh một cách ngoan ngoãn nếu chúng phi đạo đức.
Nghi vấn
Why do they expect children to behave obediently all the time?
Tại sao họ mong đợi trẻ em cư xử ngoan ngoãn mọi lúc?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She followed the instructions obediently, didn't she?
Cô ấy tuân theo các hướng dẫn một cách ngoan ngoãn, phải không?
Phủ định
He didn't obey the rules obediently, did he?
Anh ấy đã không tuân thủ các quy tắc một cách ngoan ngoãn, phải không?
Nghi vấn
They will follow all the instructions obediently, won't they?
Họ sẽ tuân theo tất cả các hướng dẫn một cách ngoan ngoãn, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)