(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ setting
B1

setting

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

bối cảnh khung cảnh môi trường cài đặt chế độ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Setting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Địa điểm hoặc kiểu môi trường nơi một cái gì đó được đặt hoặc nơi một sự kiện diễn ra.

Definition (English Meaning)

The place or type of surroundings where something is positioned or where an event takes place.

Ví dụ Thực tế với 'Setting'

  • "The hotel has a beautiful riverside setting."

    "Khách sạn có một khung cảnh ven sông tuyệt đẹp."

  • "The movie's setting is in Paris."

    "Bối cảnh của bộ phim là ở Paris."

  • "I need to change the settings on my camera."

    "Tôi cần thay đổi các cài đặt trên máy ảnh của mình."

  • "What are the settings on your washing machine?"

    "Máy giặt của bạn đang để chế độ nào?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Setting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Văn học Kỹ thuật Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Setting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'setting' có thể chỉ một địa điểm cụ thể (ví dụ: 'the setting of the play is Verona') hoặc một môi trường chung (ví dụ: 'a rural setting'). Nó thường mang ý nghĩa về bối cảnh, khung cảnh, hoàn cảnh diễn ra một sự việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in against

'in a setting' đề cập đến việc nằm trong một môi trường cụ thể. 'against a setting' đề cập đến việc tương phản hoặc nổi bật so với một môi trường cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Setting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)